Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây, KQ Paris Saint Germain Nữ mới nhất
Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây
-
18/05/2024Lyon NữParis Saint Germain Nữ2 - 0L
-
12/05/2024Paris Saint Germain NữParis FC Nữ0 - 1D
-
Pen [5-4]
-
08/05/2024Reims (W)Paris Saint Germain (W)2 - 1L
-
24/04/20241 Paris Saint Germain (W)Paris FC (W)0 - 1D
-
13/04/2024Guingamp (W)Paris Saint Germain (W)1 - 1D
-
31/03/2024Paris Saint Germain (W)Dijon w2 - 0W
-
04/05/2024Fleury 91 NữParis Saint Germain Nữ 10 - 0W
-
28/04/2024Paris Saint Germain NữLyon Nữ1 - 1L
-
21/04/2024Lyon NữParis Saint Germain Nữ0 - 1L
-
29/03/2024Paris Saint Germain NữBK Hacken Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây, KQ Paris Saint Germain Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Pháp nữ | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Challenge DE French Feminin | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2024Paris Saint Germain NữLyon Nữ1 - 1L
-
21/04/2024Lyon NữParis Saint Germain Nữ0 - 1L
-
29/03/2024Paris Saint Germain NữBK Hacken Nữ1 - 0W
-
18/05/2024Lyon NữParis Saint Germain Nữ2 - 0L
-
12/05/2024Paris Saint Germain NữParis FC Nữ0 - 1D
-
Pen [5-4]
-
08/05/2024Reims (W)Paris Saint Germain (W)2 - 1L
-
24/04/20241 Paris Saint Germain (W)Paris FC (W)0 - 1D
-
13/04/2024Guingamp (W)Paris Saint Germain (W)1 - 1D
-
31/03/2024Paris Saint Germain (W)Dijon w2 - 0W
-
04/05/2024Fleury 91 NữParis Saint Germain Nữ 10 - 0W
- Kết quả Paris Saint Germain Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Paris Saint Germain Nữ mới nhất ở giải VĐQG Pháp nữ
- Kết quả Paris Saint Germain Nữ mới nhất ở giải Challenge DE French Feminin
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Paris Saint Germain Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paris Saint Germain Nữ (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Paris Saint Germain Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Pháp nữ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 1 | 1 | 82 | 13 | 69 | 61 | T T T T T B |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 67 | 17 | 50 | 50 | T T T H H B |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 56 | 27 | 29 | 42 | B T H B H B |
4 | Reims (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 33 | 31 | 2 | 35 | T T T H H T |
5 | Montpellier (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 36 | -3 | 32 | H B B B T T |
6 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 36 | 35 | 1 | 31 | B T H T T B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 9 | 2 | 11 | 31 | 52 | -21 | 29 | T T B T B H |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 35 | 48 | -13 | 24 | H B B T B T |
9 | Dijon w | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 47 | -21 | 23 | T T B B H T |
10 | Guingamp (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 49 | -23 | 16 | B B B H B B |
11 | Bordeaux (W) | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 49 | -32 | 13 | B B B B T T |
12 | Lille (W) | 22 | 2 | 7 | 13 | 27 | 65 | -38 | 13 | B B H T B H |
Cập nhật: