Phong độ Reims gần đây, KQ Reims mới nhất
Phong độ Reims gần đây
-
20/05/2024ReimsRennes0 - 0W
-
16/05/2024ReimsMarseille1 - 0W
-
11/05/2024Stade BrestoisReims1 - 1D
-
28/04/2024ClermontReims 11 - 1L
-
21/04/2024ReimsMontpellier0 - 1L
-
13/04/2024StrasbourgReims 11 - 1L
-
07/04/2024ReimsNice0 - 0D
-
31/03/2024LyonReims0 - 0D
-
17/03/2024ReimsMetz1 - 1W
-
10/03/2024PSGReims2 - 2D
Thống kê phong độ Reims gần đây, KQ Reims mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Reims gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Reims gần đây: theo giải đấu
-
20/05/2024ReimsRennes0 - 0W
-
16/05/2024ReimsMarseille1 - 0W
-
11/05/2024Stade BrestoisReims1 - 1D
-
28/04/2024ClermontReims 11 - 1L
-
21/04/2024ReimsMontpellier0 - 1L
-
13/04/2024StrasbourgReims 11 - 1L
-
07/04/2024ReimsNice0 - 0D
-
31/03/2024LyonReims0 - 0D
-
17/03/2024ReimsMetz1 - 1W
-
10/03/2024PSGReims2 - 2D
- Kết quả Reims mới nhất ở giải Ligue 1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Reims gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reims (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Reims (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Angers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Paris Saint Germain (PSG) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Stade Brestois | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Le Havre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Rennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Montpellier | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Saint Etienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Strasbourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Toulouse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: