Phong độ St Pryve St Hilaire gần đây, KQ St Pryve St Hilaire mới nhất
Phong độ St Pryve St Hilaire gần đây
-
10/11/2024BordeauxSt Pryve St Hilaire0 - 0L
-
03/11/20241 St Pryve St HilaireBourges 11 - 1D
-
19/10/2024Dinan Lehon FCSt Pryve St Hilaire0 - 1W
-
05/10/2024St Pryve St HilaireStade Poitevin0 - 0L
-
21/09/2024Le Poire Sur VieSt Pryve St Hilaire0 - 1W
-
14/09/2024St Pryve St HilaireLA Saint-Colomban Locmine1 - 0W
-
07/09/20241 GranvilleSt Pryve St Hilaire2 - 3W
-
31/08/2024St Pryve St HilaireLes Herbiers0 - 0W
-
24/08/2024La Roche VFSt Pryve St Hilaire1 - 1D
-
17/08/2024St Pryve St HilaireStade Briochin2 - 0W
Thống kê phong độ St Pryve St Hilaire gần đây, KQ St Pryve St Hilaire mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ St Pryve St Hilaire gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nghiệp dư pháp | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ St Pryve St Hilaire gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024BordeauxSt Pryve St Hilaire0 - 0L
-
03/11/20241 St Pryve St HilaireBourges 11 - 1D
-
19/10/2024Dinan Lehon FCSt Pryve St Hilaire0 - 1W
-
05/10/2024St Pryve St HilaireStade Poitevin0 - 0L
-
21/09/2024Le Poire Sur VieSt Pryve St Hilaire0 - 1W
-
14/09/2024St Pryve St HilaireLA Saint-Colomban Locmine1 - 0W
-
07/09/20241 GranvilleSt Pryve St Hilaire2 - 3W
-
31/08/2024St Pryve St HilaireLes Herbiers0 - 0W
-
24/08/2024La Roche VFSt Pryve St Hilaire1 - 1D
-
17/08/2024St Pryve St HilaireStade Briochin2 - 0W
- Kết quả St Pryve St Hilaire mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập St Pryve St Hilaire gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St Pryve St Hilaire (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
St Pryve St Hilaire (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 10 | 7 | 3 | 0 | 20 | 6 | 14 | 24 | T T H T T T |
2 | Bobigny A.C. | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 21 | H H B T H T |
3 | Balagne | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 16 | 6 | 20 | T T T H H B |
4 | Creteil | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 9 | 5 | 16 | T B B B B T |
5 | AS Furiani Agliani | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 16 | H T H H T H |
6 | Feignies | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 7 | 9 | 15 | B H T T H T |
7 | Epinal | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 15 | H B T H H T |
8 | Biesheim | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B T H T H H |
9 | Chantilly | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 17 | -6 | 13 | T H H B H B |
10 | Chambly FC | 10 | 2 | 6 | 2 | 13 | 13 | 0 | 12 | H T T B H H |
11 | Thionville FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | H T H B T B |
12 | Beauvais | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B H H T B H |
13 | Haguenau | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | B H H B T T |
14 | AS Villers Houlgate | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 20 | -13 | 6 | H B H B H B |
15 | Aubervilliers | 10 | 0 | 4 | 6 | 11 | 17 | -6 | 4 | H H B B B H |
16 | ES Wasquehal | 10 | 1 | 1 | 8 | 4 | 20 | -16 | 4 | T B B B B B |
Cập nhật: