Phong độ Toulouse gần đây, KQ Toulouse mới nhất
Phong độ Toulouse gần đây
-
22/09/2024Stade BrestoisToulouse1 - 0L
-
15/09/2024ToulouseLe Havre0 - 0W
-
01/09/20241 ToulouseMarseille0 - 2L
-
25/08/2024NiceToulouse0 - 0D
-
18/08/2024ToulouseNantes0 - 0D
-
10/08/2024ToulouseValladolid0 - 0L
-
04/08/2024RCD EspanyolToulouse0 - 0D
-
31/07/20241 GironaToulouse0 - 1W
-
27/07/2024AS RomaToulouse0 - 1W
-
20/07/2024ToulousePau FC2 - 0D
Thống kê phong độ Toulouse gần đây, KQ Toulouse mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Toulouse gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 2 | 1 |
Phong độ Toulouse gần đây: theo giải đấu
-
22/09/2024Stade BrestoisToulouse1 - 0L
-
15/09/2024ToulouseLe Havre0 - 0W
-
01/09/20241 ToulouseMarseille0 - 2L
-
25/08/2024NiceToulouse0 - 0D
-
18/08/2024ToulouseNantes0 - 0D
-
10/08/2024ToulouseValladolid0 - 0L
-
04/08/2024RCD EspanyolToulouse0 - 0D
-
31/07/20241 GironaToulouse0 - 1W
-
27/07/2024AS RomaToulouse0 - 1W
-
20/07/2024ToulousePau FC2 - 0D
- Kết quả Toulouse mới nhất ở giải Ligue 1
- Kết quả Toulouse mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Toulouse gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Toulouse (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Toulouse (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 16 | T T T T H T |
2 | Marseille | 5 | 4 | 1 | 0 | 15 | 6 | 9 | 13 | T H T T T |
3 | Monaco | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 13 | T T H T T |
4 | Lens | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 | T T H H H |
5 | Nantes | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | H T T B H |
6 | Reims | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 | B H T T H |
7 | Nice | 5 | 2 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 7 | B H T B T |
8 | Rennes | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 | T B B T H B |
9 | Lille | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | T T B B H |
10 | Strasbourg | 5 | 1 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 6 | H T B H H |
11 | Le Havre | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T T B B |
12 | AJ Auxerre | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | T B B B B T |
13 | Stade Brestois | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B T B T B |
14 | Toulouse | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | H H B T B |
15 | Lyon | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B T H B |
16 | Montpellier | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 15 | -10 | 4 | H B B B T |
17 | Saint Etienne | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 15 | -14 | 3 | B B B T B |
18 | Angers | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 2 | B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: