Phong độ Al Markhiya gần đây, KQ Al Markhiya mới nhất
Phong độ Al Markhiya gần đây
-
07/11/2024Al Bidda SCAl Markhiya1 - 2W
-
24/10/2024Al MarkhiyaAl-Khuraitiat0 - 0D
-
02/10/2024Al-SailiyaAl Markhiya0 - 0L
-
19/09/2024Al MarkhiyaLusail Russell City2 - 1D
-
13/10/2024Al MarkhiyaAl-Khuraitiat2 - 0W
-
23/08/2024MC OranAl Markhiya1 - 0W
-
13/08/2024Al KhaldiyaAl Markhiya0 - 0W
-
09/08/2024Al MarkhiyaAhli Al-Fujirah1 - 0D
-
09/05/2024Al-SaddAl Markhiya2 - 0L
-
05/05/2024Al MarkhiyaAl Shahaniya0 - 1L
Thống kê phong độ Al Markhiya gần đây, KQ Al Markhiya mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Al Markhiya gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- VĐQG Qatar | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Qatar B | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Qatar Second Division Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Qatar Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Al Markhiya gần đây: theo giải đấu
-
23/08/2024MC OranAl Markhiya1 - 0W
-
13/08/2024Al KhaldiyaAl Markhiya0 - 0W
-
09/08/2024Al MarkhiyaAhli Al-Fujirah1 - 0D
-
05/05/2024Al MarkhiyaAl Shahaniya0 - 1L
-
07/11/2024Al Bidda SCAl Markhiya1 - 2W
-
24/10/2024Al MarkhiyaAl-Khuraitiat0 - 0D
-
02/10/2024Al-SailiyaAl Markhiya0 - 0L
-
19/09/2024Al MarkhiyaLusail Russell City2 - 1D
-
13/10/2024Al MarkhiyaAl-Khuraitiat2 - 0W
-
09/05/2024Al-SaddAl Markhiya2 - 0L
- Kết quả Al Markhiya mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Al Markhiya mới nhất ở giải VĐQG Qatar
- Kết quả Al Markhiya mới nhất ở giải Qatar B
- Kết quả Al Markhiya mới nhất ở giải Qatar Second Division Cup
- Kết quả Al Markhiya mới nhất ở giải Qatar Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Markhiya gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Markhiya (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Al Markhiya (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Qatar mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Duhail | 9 | 7 | 1 | 1 | 27 | 7 | 20 | 22 | T T B T H T |
2 | Al-Sadd | 9 | 6 | 0 | 3 | 26 | 16 | 10 | 18 | B B T T T T |
3 | Al-Ahli Doha | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 12 | 5 | 18 | T H T B H T |
4 | Al-Garrafa | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 15 | H T B T H T |
5 | Al-Wakra | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 14 | B T T B B T |
6 | Umm Salal | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | T T H B H B |
7 | Al Rayyan | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 18 | -4 | 10 | T B B T H B |
8 | Al Shamal | 9 | 3 | 1 | 5 | 16 | 21 | -5 | 10 | H T B T B B |
9 | Al-Arabi SC | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 20 | -6 | 10 | H H T B T B |
10 | Qatar SC | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 23 | -12 | 10 | B B H T B T |
11 | Al Shahaniya | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 8 | B B T B T B |
12 | Al Khor SC | 9 | 0 | 4 | 5 | 6 | 12 | -6 | 4 | H B B B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Qatar