Phong độ Al-Garrafa gần đây, KQ Al-Garrafa mới nhất
Phong độ Al-Garrafa gần đây
-
18/02/2025Al-Ahli SFCAl-Garrafa3 - 1L
-
04/02/2025Al-GarrafaPakhtakor1 - 0W
-
04/12/2024Al HilalAl-Garrafa1 - 0L
-
25/11/20241 Al-GarrafaAl-Nassr0 - 0L
-
08/02/2025Al ShamalAl-Garrafa0 - 0W
-
29/01/2025Al RayyanAl-Garrafa1 - 1D
-
22/01/2025Al-GarrafaAl-Ahli Doha1 - 0W
-
11/01/2025Al-GarrafaAl Khor SC2 - 0W
-
08/12/2024Al ShahaniyaAl-Garrafa0 - 1W
-
16/01/2025Al-GarrafaSlovan Bratislava1 - 1L
Thống kê phong độ Al-Garrafa gần đây, KQ Al-Garrafa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Al-Garrafa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Qatar | 5 | 4 | 1 | 0 |
Phong độ Al-Garrafa gần đây: theo giải đấu
-
18/02/2025Al-Ahli SFCAl-Garrafa3 - 1L
-
04/02/2025Al-GarrafaPakhtakor1 - 0W
-
04/12/2024Al HilalAl-Garrafa1 - 0L
-
25/11/20241 Al-GarrafaAl-Nassr0 - 0L
-
16/01/2025Al-GarrafaSlovan Bratislava1 - 1L
-
08/02/2025Al ShamalAl-Garrafa0 - 0W
-
29/01/2025Al RayyanAl-Garrafa1 - 1D
-
22/01/2025Al-GarrafaAl-Ahli Doha1 - 0W
-
11/01/2025Al-GarrafaAl Khor SC2 - 0W
-
08/12/2024Al ShahaniyaAl-Garrafa0 - 1W
- Kết quả Al-Garrafa mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Al-Garrafa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Al-Garrafa mới nhất ở giải VĐQG Qatar
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Garrafa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Garrafa (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Al-Garrafa (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Qatar mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Duhail | 15 | 11 | 2 | 2 | 41 | 11 | 30 | 35 | T B T H T T |
2 | Al-Sadd | 15 | 10 | 1 | 4 | 38 | 22 | 16 | 31 | T H T B T T |
3 | Al-Garrafa | 15 | 9 | 4 | 2 | 31 | 18 | 13 | 31 | T T T T H T |
4 | Al-Ahli Doha | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 22 | 7 | 28 | T H T B T B |
5 | Al Shahaniya | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 26 | -4 | 20 | T B B T T T |
6 | Al Shamal | 15 | 6 | 1 | 8 | 27 | 27 | 0 | 19 | T T B T B B |
7 | Qatar SC | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 33 | -13 | 19 | B B B T T T |
8 | Al Rayyan | 15 | 5 | 3 | 7 | 26 | 27 | -1 | 18 | B T T H H B |
9 | Al-Wakra | 15 | 5 | 2 | 8 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B B T B B |
10 | Al-Arabi SC | 15 | 4 | 4 | 7 | 25 | 39 | -14 | 16 | B B T B B T |
11 | Umm Salal | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 33 | -13 | 14 | B T B B B B |
12 | Al Khor SC | 15 | 1 | 4 | 10 | 15 | 28 | -13 | 7 | B T B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Qatar