Phong độ TB/FCS/Royn gần đây, KQ TB/FCS/Royn mới nhất
Phong độ TB/FCS/Royn gần đây
-
29/06/2024FC HoyvikTB/FCS/Royn0 - 0D
-
25/05/2024KI Klaksvik IITB/FCS/Royn0 - 1W
-
18/05/20241 B71 SandurTB/FCS/Royn1 - 1D
-
04/05/2024B36 Torshavn IITB/FCS/Royn0 - 0D
-
13/04/2024B71 SandurTB/FCS/Royn0 - 0D
-
16/03/2024KI Klaksvik IITB/FCS/Royn0 - 1W
-
19/06/2024B36 TorshavnTB/FCS/Royn1 - 0L
-
29/05/2024TB/FCS/RoynB36 Torshavn0 - 0W
-
09/05/2024TB/FCS/RoynToftir B680 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
-
24/04/2024FC SuduroyTB/FCS/Royn0 - 1W
Thống kê phong độ TB/FCS/Royn gần đây, KQ TB/FCS/Royn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ TB/FCS/Royn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Quần đảo Faroe | 6 | 2 | 4 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ TB/FCS/Royn gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2024FC HoyvikTB/FCS/Royn0 - 0D
-
25/05/2024KI Klaksvik IITB/FCS/Royn0 - 1W
-
18/05/20241 B71 SandurTB/FCS/Royn1 - 1D
-
04/05/2024B36 Torshavn IITB/FCS/Royn0 - 0D
-
13/04/2024B71 SandurTB/FCS/Royn0 - 0D
-
16/03/2024KI Klaksvik IITB/FCS/Royn0 - 1W
-
19/06/2024B36 TorshavnTB/FCS/Royn1 - 0L
-
29/05/2024TB/FCS/RoynB36 Torshavn0 - 0W
-
09/05/2024TB/FCS/RoynToftir B680 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
-
24/04/2024FC SuduroyTB/FCS/Royn0 - 1W
- Kết quả TB/FCS/Royn mới nhất ở giải VĐQG Quần đảo Faroe
- Kết quả TB/FCS/Royn mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TB/FCS/Royn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TB/FCS/Royn (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
TB/FCS/Royn (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 16 | 15 | 0 | 1 | 47 | 7 | 40 | 45 | T T T T T T |
2 | HB Torshavn | 16 | 13 | 0 | 3 | 33 | 13 | 20 | 39 | T T T T B B |
3 | KI Klaksvik | 16 | 12 | 0 | 4 | 32 | 16 | 16 | 36 | T B T B T T |
4 | NSI Runavik | 16 | 9 | 1 | 6 | 36 | 21 | 15 | 28 | H B T T B T |
5 | B36 Torshavn | 16 | 6 | 5 | 5 | 33 | 29 | 4 | 23 | H H H T T B |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 35 | -13 | 21 | B H B T T B |
7 | Skala Itrottarfelag | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | B T B B B H |
8 | Toftir B68 | 16 | 2 | 5 | 9 | 11 | 28 | -17 | 11 | B T H B T H |
9 | EB Streymur | 15 | 2 | 1 | 12 | 14 | 31 | -17 | 7 | B T B B B B |
10 | IF Fuglafjordur | 15 | 0 | 3 | 12 | 14 | 47 | -33 | 3 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Quần đảo Faroe