Phong độ CFR Cluj gần đây, KQ CFR Cluj mới nhất
Phong độ CFR Cluj gần đây
-
01/03/2025Sepsi OSK Sfantul GheorgheCFR Cluj1 - 0D
-
23/02/2025CFR ClujPetrolul Ploiesti0 - 0W
-
16/02/20251 CSM Politehnica IasiCFR Cluj0 - 1D
-
11/02/2025UTA AradCFR Cluj0 - 0W
-
05/02/2025CFR ClujHermannstadt1 - 0W
-
03/02/20251 FC Steaua BucurestiCFR Cluj0 - 0D
-
28/01/2025CFR ClujFarul Constanta2 - 0W
-
19/01/2025FC BotosaniCFR Cluj0 - 1D
-
11/01/2025Legia WarszawaCFR Cluj1 - 2D
-
10/01/2025SV Wehen WiesbadenCFR Cluj0 - 1W
Thống kê phong độ CFR Cluj gần đây, KQ CFR Cluj mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ CFR Cluj gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 8 | 4 | 4 | 0 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ CFR Cluj gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025Sepsi OSK Sfantul GheorgheCFR Cluj1 - 0D
-
23/02/2025CFR ClujPetrolul Ploiesti0 - 0W
-
16/02/20251 CSM Politehnica IasiCFR Cluj0 - 1D
-
11/02/2025UTA AradCFR Cluj0 - 0W
-
05/02/2025CFR ClujHermannstadt1 - 0W
-
03/02/20251 FC Steaua BucurestiCFR Cluj0 - 0D
-
28/01/2025CFR ClujFarul Constanta2 - 0W
-
19/01/2025FC BotosaniCFR Cluj0 - 1D
-
11/01/2025Legia WarszawaCFR Cluj1 - 2D
-
10/01/2025SV Wehen WiesbadenCFR Cluj0 - 1W
- Kết quả CFR Cluj mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả CFR Cluj mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CFR Cluj gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CFR Cluj (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
CFR Cluj (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 28 | 14 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 52 | T H H T T T |
2 | Universitaea Cluj | 28 | 14 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 51 | H T B H T T |
3 | CFR Cluj | 29 | 13 | 12 | 4 | 50 | 32 | 18 | 51 | H T T H T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 28 | 13 | 10 | 5 | 44 | 27 | 17 | 49 | B T T T T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 28 | 11 | 12 | 5 | 37 | 26 | 11 | 45 | H T T H B B |
6 | Rapid Bucuresti | 28 | 11 | 12 | 5 | 35 | 25 | 10 | 45 | T B T H T T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 29 | 11 | 8 | 10 | 38 | 34 | 4 | 41 | H T B B T H |
8 | Hermannstadt | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 38 | -5 | 38 | T H B H T T |
9 | Petrolul Ploiesti | 28 | 8 | 13 | 7 | 28 | 28 | 0 | 37 | T B H H B B |
10 | Farul Constanta | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 36 | -8 | 34 | B T B T T B |
11 | UTA Arad | 28 | 8 | 9 | 11 | 27 | 32 | -5 | 33 | B H T B T B |
12 | FC Otelul Galati | 29 | 7 | 11 | 11 | 22 | 29 | -7 | 32 | T B H B B T |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 29 | 7 | 5 | 17 | 28 | 46 | -18 | 26 | B B B B H B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 28 | 6 | 7 | 15 | 25 | 44 | -19 | 25 | B B B H H H |
15 | FC Botosani | 28 | 5 | 10 | 13 | 24 | 37 | -13 | 25 | B H T H B H |
16 | Gloria Buzau | 28 | 5 | 4 | 19 | 24 | 44 | -20 | 19 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania