Phong độ CFR Cluj gần đây, KQ CFR Cluj mới nhất
Phong độ CFR Cluj gần đây
-
28/01/2025CFR ClujFarul Constanta2 - 0W
-
19/01/2025FC BotosaniCFR Cluj0 - 1D
-
22/12/2024CFR ClujFC Otelul Galati1 - 1W
-
15/12/2024FC Unirea 2004 SloboziaCFR Cluj1 - 0D
-
10/12/2024Universitaea ClujCFR Cluj0 - 1L
-
02/12/2024CS Universitatea CraiovaCFR Cluj0 - 1W
-
11/01/2025Legia WarszawaCFR Cluj1 - 2D
-
10/01/2025SV Wehen WiesbadenCFR Cluj0 - 1W
-
20/12/2024Rapid BucurestiCFR Cluj0 - 1W
-
05/12/2024Ceahlaul Piatra NeamtCFR Cluj0 - 1W
Thống kê phong độ CFR Cluj gần đây, KQ CFR Cluj mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ CFR Cluj gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ CFR Cluj gần đây: theo giải đấu
-
28/01/2025CFR ClujFarul Constanta2 - 0W
-
19/01/2025FC BotosaniCFR Cluj0 - 1D
-
22/12/2024CFR ClujFC Otelul Galati1 - 1W
-
15/12/2024FC Unirea 2004 SloboziaCFR Cluj1 - 0D
-
10/12/2024Universitaea ClujCFR Cluj0 - 1L
-
02/12/2024CS Universitatea CraiovaCFR Cluj0 - 1W
-
11/01/2025Legia WarszawaCFR Cluj1 - 2D
-
10/01/2025SV Wehen WiesbadenCFR Cluj0 - 1W
-
20/12/2024Rapid BucurestiCFR Cluj0 - 1W
-
05/12/2024Ceahlaul Piatra NeamtCFR Cluj0 - 1W
- Kết quả CFR Cluj mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả CFR Cluj mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả CFR Cluj mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CFR Cluj gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CFR Cluj (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
CFR Cluj (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 41 | T T H T H T |
2 | Universitaea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 19 | 15 | 41 | B T T H T H |
3 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 40 | 28 | 12 | 39 | T B H T H T |
4 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 31 | 20 | 11 | 38 | H T T H H H |
5 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 34 | 23 | 11 | 36 | B H T T H B |
6 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 35 | H H B T H T |
7 | Rapid Bucuresti | 23 | 8 | 11 | 4 | 27 | 20 | 7 | 35 | H B T H T T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 23 | 9 | 6 | 8 | 32 | 26 | 6 | 33 | H T B H B T |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 30 | T T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 26 | -3 | 26 | T B H T H B |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | 24 | 36 | -12 | 25 | B T H B T B |
12 | FC Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | 17 | 23 | -6 | 25 | B B H B H B |
13 | Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H H H H H B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 36 | -15 | 22 | B H B B B B |
15 | Gloria Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 19 | T B B B B T |
16 | FC Botosani | 23 | 4 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 19 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania