Phong độ Concordia Chiajna gần đây, KQ Concordia Chiajna mới nhất
Phong độ Concordia Chiajna gần đây
-
01/12/2024Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova0 - 1L
-
23/11/2024CSM SlatinaConcordia Chiajna1 - 1W
-
13/11/2024Concordia ChiajnaFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0W
-
01/11/20241 FC Bihor OradeaConcordia Chiajna0 - 1W
-
26/10/2024Concordia ChiajnaCSM Focsani 11 - 0W
-
18/10/2024CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna1 - 1L
-
05/10/2024Concordia ChiajnaACS Dumbravita0 - 0D
-
28/09/2024Scolar ResitaConcordia Chiajna2 - 1L
-
21/09/2024Concordia ChiajnaAFC Metalul Buzau0 - 0W
-
16/09/2024ArgesConcordia Chiajna1 - 0L
Thống kê phong độ Concordia Chiajna gần đây, KQ Concordia Chiajna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Concordia Chiajna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Romania | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Concordia Chiajna gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2024Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova0 - 1L
-
23/11/2024CSM SlatinaConcordia Chiajna1 - 1W
-
13/11/2024Concordia ChiajnaFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0W
-
01/11/20241 FC Bihor OradeaConcordia Chiajna0 - 1W
-
26/10/2024Concordia ChiajnaCSM Focsani 11 - 0W
-
18/10/2024CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna1 - 1L
-
05/10/2024Concordia ChiajnaACS Dumbravita0 - 0D
-
28/09/2024Scolar ResitaConcordia Chiajna2 - 1L
-
21/09/2024Concordia ChiajnaAFC Metalul Buzau0 - 0W
-
16/09/2024ArgesConcordia Chiajna1 - 0L
- Kết quả Concordia Chiajna mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Concordia Chiajna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Concordia Chiajna (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Concordia Chiajna (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 15 | 12 | 2 | 1 | 32 | 11 | 21 | 38 | T T T B T H |
2 | Metaloglobus | 15 | 10 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 32 | H T T H T T |
3 | CSA Steaua Bucuresti | 15 | 8 | 7 | 0 | 18 | 5 | 13 | 31 | T T T H H T |
4 | Scolar Resita | 15 | 8 | 3 | 4 | 25 | 20 | 5 | 27 | T B H T T B |
5 | Corvinul Hunedoara | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 14 | 5 | 27 | H B T T T H |
6 | Arges | 15 | 6 | 6 | 3 | 14 | 9 | 5 | 24 | T H T H T H |
7 | FC Voluntari | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 11 | 7 | 23 | T H T T B H |
8 | Afumati | 14 | 7 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B T B H B T |
9 | Concordia Chiajna | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 19 | 1 | 23 | B T T T T B |
10 | CSM Slatina | 15 | 6 | 4 | 5 | 32 | 17 | 15 | 22 | B H B B B T |
11 | AFC Metalul Buzau | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 14 | 5 | 22 | H H T H T H |
12 | Ceahlaul Piatra Neamt | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T B T H H |
13 | Universitatea Craiova | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 | 20 | H H B B T T |
14 | Chindia Targoviste | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 17 | 3 | 19 | B H H T H H |
15 | ACS Dumbravita | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 20 | -6 | 15 | T H B B B B |
16 | Unirea Ungheni | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 16 | -6 | 14 | H T B H B T |
17 | ACS Viitorul Selimbar | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 17 | -3 | 13 | T H B B T B |
18 | FC Bihor Oradea | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 19 | -7 | 12 | B H B B B B |
19 | CSM Focsani | 15 | 3 | 2 | 10 | 8 | 19 | -11 | 11 | T B T B B H |
20 | CS Mioveni | 15 | 3 | 2 | 10 | 8 | 27 | -19 | 11 | B B B T B B |
21 | Muscelul Campulung 2022 | 14 | 2 | 1 | 11 | 6 | 34 | -28 | 7 | B B B B B H |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania