Phong độ Concordia Chiajna gần đây, KQ Concordia Chiajna mới nhất
Phong độ Concordia Chiajna gần đây
-
01/03/2025Chindia TargovisteConcordia Chiajna0 - 0D
-
22/02/2025Concordia ChiajnaMetaloglobus0 - 1L
-
15/12/2024Corvinul HunedoaraConcordia Chiajna0 - 1D
-
07/12/2024Concordia ChiajnaCS Mioveni5 - 0W
-
01/12/2024Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova0 - 1L
-
23/11/2024CSM SlatinaConcordia Chiajna1 - 1W
-
13/11/2024Concordia ChiajnaFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0W
-
01/11/20241 FC Bihor OradeaConcordia Chiajna0 - 1W
-
12/02/2025CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna0 - 3D
-
01/02/2025Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova0 - 0W
Thống kê phong độ Concordia Chiajna gần đây, KQ Concordia Chiajna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Concordia Chiajna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Romania | 8 | 4 | 2 | 2 |
Phong độ Concordia Chiajna gần đây: theo giải đấu
-
12/02/2025CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna0 - 3D
-
01/02/2025Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova0 - 0W
-
01/03/2025Chindia TargovisteConcordia Chiajna0 - 0D
-
22/02/2025Concordia ChiajnaMetaloglobus0 - 1L
-
15/12/2024Corvinul HunedoaraConcordia Chiajna0 - 1D
-
07/12/2024Concordia ChiajnaCS Mioveni5 - 0W
-
01/12/2024Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova0 - 1L
-
23/11/2024CSM SlatinaConcordia Chiajna1 - 1W
-
13/11/2024Concordia ChiajnaFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0W
-
01/11/20241 FC Bihor OradeaConcordia Chiajna0 - 1W
- Kết quả Concordia Chiajna mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Concordia Chiajna mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Concordia Chiajna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Concordia Chiajna (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Concordia Chiajna (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 17 | 13 | 2 | 2 | 33 | 14 | 19 | 41 | B H T T T B |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 18 | 10 | 8 | 0 | 23 | 8 | 15 | 38 | H T T T T H |
3 | Metaloglobus | 17 | 10 | 2 | 5 | 26 | 17 | 9 | 32 | H T T B B T |
4 | Arges | 17 | 8 | 6 | 3 | 17 | 9 | 8 | 30 | H T H T T H |
5 | Scolar Resita | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 22 | 7 | 30 | T T B B T T |
6 | FC Voluntari | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 13 | 8 | 27 | B H T T B H |
7 | Afumati | 17 | 8 | 3 | 6 | 19 | 20 | -1 | 27 | B T T B H B |
8 | Corvinul Hunedoara | 16 | 7 | 4 | 5 | 17 | 15 | 2 | 25 | T T T H B H |
9 | CSM Slatina | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 17 | 7 | 23 | B B T T H B |
10 | AFC Metalul Buzau | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T H T B H |
11 | Ceahlaul Piatra Neamt | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 23 | H H B B T H |
12 | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 17 | -1 | 23 | B B T T T B |
13 | Concordia Chiajna | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 24 | -2 | 22 | T T B H B H |
14 | Unirea Ungheni | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | B T B H T T |
15 | Chindia Targoviste | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 22 | -2 | 18 | H H B B H H |
16 | FC Bihor Oradea | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 18 | B B T H B T |
17 | ACS Viitorul Selimbar | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 22 | -4 | 17 | T B B H B T |
18 | CSM Focsani | 18 | 3 | 5 | 10 | 10 | 21 | -11 | 14 | B H T H H H |
19 | ACS Dumbravita | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 23 | -10 | 12 | B B B B B B |
20 | Muscelul Campulung 2022 | 17 | 2 | 1 | 14 | 7 | 42 | -35 | 7 | B H B B T B |
21 | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania