Phong độ Corvinul Hunedoara gần đây, KQ Corvinul Hunedoara mới nhất
Phong độ Corvinul Hunedoara gần đây
-
05/07/2024FC Steaua BucurestiCorvinul Hunedoara1 - 0L
-
27/06/2024Borac Banja LukaCorvinul Hunedoara1 - 0L
-
25/06/2024NK Publikum CeljeCorvinul Hunedoara1 - 0L
-
16/05/2024Corvinul HunedoaraFC Otelul Galati1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-2]
-
11/05/2024CS MioveniCorvinul Hunedoara1 - 0L
-
08/05/2024Corvinul HunedoaraFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0W
-
04/05/2024FC Unirea 2004 SloboziaCorvinul Hunedoara1 - 0L
-
29/04/2024Corvinul HunedoaraACS Viitorul Selimbar1 - 1W
-
25/04/2024Gloria BuzauCorvinul Hunedoara0 - 2D
-
20/04/2024Corvinul HunedoaraCS Mioveni2 - 0W
Thống kê phong độ Corvinul Hunedoara gần đây, KQ Corvinul Hunedoara mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Corvinul Hunedoara gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Siêu Cúp Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Romania | 6 | 3 | 1 | 2 |
Phong độ Corvinul Hunedoara gần đây: theo giải đấu
-
27/06/2024Borac Banja LukaCorvinul Hunedoara1 - 0L
-
25/06/2024NK Publikum CeljeCorvinul Hunedoara1 - 0L
-
05/07/2024FC Steaua BucurestiCorvinul Hunedoara1 - 0L
-
16/05/2024Corvinul HunedoaraFC Otelul Galati1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-2]
-
11/05/2024CS MioveniCorvinul Hunedoara1 - 0L
-
08/05/2024Corvinul HunedoaraFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0W
-
04/05/2024FC Unirea 2004 SloboziaCorvinul Hunedoara1 - 0L
-
29/04/2024Corvinul HunedoaraACS Viitorul Selimbar1 - 1W
-
25/04/2024Gloria BuzauCorvinul Hunedoara0 - 2D
-
20/04/2024Corvinul HunedoaraCS Mioveni2 - 0W
- Kết quả Corvinul Hunedoara mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Corvinul Hunedoara mới nhất ở giải Siêu Cúp Romania
- Kết quả Corvinul Hunedoara mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
- Kết quả Corvinul Hunedoara mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Corvinul Hunedoara gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Corvinul Hunedoara (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Corvinul Hunedoara (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucuresti | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 44 | T T H T T T |
2 | Chindia Targoviste | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 38 | T B B H T T |
3 | Concordia Chiajna | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 38 | T T T T H B |
4 | CSM Slatina | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 32 | H B T B T B |
5 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 30 | B T T B B H |
6 | Tunari | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 20 | B H B T B B |
7 | Progresul Spartac | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | -10 | 4 | B B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania