Phong độ CS Mioveni gần đây, KQ CS Mioveni mới nhất
Phong độ CS Mioveni gần đây
-
25/05/2024CS MioveniFC Botosani0 - 0L
-
18/05/2024FC BotosaniCS Mioveni0 - 0L
-
11/05/2024CS MioveniCorvinul Hunedoara1 - 0W
-
08/05/2024ACS Viitorul SelimbarCS Mioveni1 - 2D
-
02/05/2024CS MioveniFK Csikszereda Miercurea Ciuc3 - 0W
-
28/04/2024Gloria BuzauCS Mioveni0 - 0L
-
24/04/2024CS MioveniFC Unirea 2004 Slobozia0 - 1L
-
20/04/2024Corvinul HunedoaraCS Mioveni2 - 0L
-
15/04/2024CS MioveniACS Viitorul Selimbar0 - 0D
-
10/04/2024FK Csikszereda Miercurea CiucCS Mioveni1 - 0D
Thống kê phong độ CS Mioveni gần đây, KQ CS Mioveni mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ CS Mioveni gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Romania | 8 | 2 | 3 | 3 |
Phong độ CS Mioveni gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2024CS MioveniFC Botosani0 - 0L
-
18/05/2024FC BotosaniCS Mioveni0 - 0L
-
11/05/2024CS MioveniCorvinul Hunedoara1 - 0W
-
08/05/2024ACS Viitorul SelimbarCS Mioveni1 - 2D
-
02/05/2024CS MioveniFK Csikszereda Miercurea Ciuc3 - 0W
-
28/04/2024Gloria BuzauCS Mioveni0 - 0L
-
24/04/2024CS MioveniFC Unirea 2004 Slobozia0 - 1L
-
20/04/2024Corvinul HunedoaraCS Mioveni2 - 0L
-
15/04/2024CS MioveniACS Viitorul Selimbar0 - 0D
-
10/04/2024FK Csikszereda Miercurea CiucCS Mioveni1 - 0D
- Kết quả CS Mioveni mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả CS Mioveni mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CS Mioveni gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Mioveni (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
CS Mioveni (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucuresti | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 44 | T T H T T T |
2 | Chindia Targoviste | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 38 | T B B H T T |
3 | Concordia Chiajna | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 38 | T T T T H B |
4 | CSM Slatina | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 32 | H B T B T B |
5 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 30 | B T T B B H |
6 | Tunari | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 20 | B H B T B B |
7 | Progresul Spartac | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | -10 | 4 | B B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania