Phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây, KQ CSM Politehnica Iasi mới nhất
Phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây
-
16/11/2024CS PetrocubCSM Politehnica Iasi0 - 0D
-
09/11/2024CSM Politehnica IasiSepsi OSK Sfantul Gheorghe1 - 1L
-
03/11/2024CSM Politehnica IasiFC Otelul Galati 10 - 1W
-
26/10/2024Petrolul PloiestiCSM Politehnica Iasi 11 - 1L
-
21/10/2024CSM Politehnica IasiFC Unirea 2004 Slobozia1 - 0W
-
05/10/20241 CFR ClujCSM Politehnica Iasi2 - 0L
-
28/09/2024CSM Politehnica IasiUniversitaea Cluj0 - 0W
-
23/09/2024UTA AradCSM Politehnica Iasi0 - 0D
-
15/09/2024CSM Politehnica IasiCS Universitatea Craiova1 - 0W
-
29/10/2024CSM Politehnica IasiUTA Arad1 - 0D
Thống kê phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây, KQ CSM Politehnica Iasi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024CSM Politehnica IasiSepsi OSK Sfantul Gheorghe1 - 1L
-
03/11/2024CSM Politehnica IasiFC Otelul Galati 10 - 1W
-
26/10/2024Petrolul PloiestiCSM Politehnica Iasi 11 - 1L
-
21/10/2024CSM Politehnica IasiFC Unirea 2004 Slobozia1 - 0W
-
05/10/20241 CFR ClujCSM Politehnica Iasi2 - 0L
-
28/09/2024CSM Politehnica IasiUniversitaea Cluj0 - 0W
-
23/09/2024UTA AradCSM Politehnica Iasi0 - 0D
-
15/09/2024CSM Politehnica IasiCS Universitatea Craiova1 - 0W
-
16/11/2024CS PetrocubCSM Politehnica Iasi0 - 0D
-
29/10/2024CSM Politehnica IasiUTA Arad1 - 0D
- Kết quả CSM Politehnica Iasi mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả CSM Politehnica Iasi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả CSM Politehnica Iasi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSM Politehnica Iasi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSM Politehnica Iasi (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
CSM Politehnica Iasi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 12 | 12 | 30 | B H T T H B |
2 | CFR Cluj | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 19 | 8 | 27 | T H H T H T |
3 | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 13 | 5 | 26 | T B H T H T |
4 | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 7 | 25 | H H B T T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 10 | 25 | T H H B H T |
6 | FC Steaua Bucuresti | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T T H H T |
7 | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 5 | 23 | H B T H T T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 20 | 2 | 22 | B T T H H T |
9 | Farul Constanta | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 23 | -6 | 20 | B H B T H T |
10 | CSM Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | -6 | 20 | T B T B T B |
11 | FC Otelul Galati | 16 | 4 | 8 | 4 | 12 | 12 | 0 | 20 | H B B B H B |
12 | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | -3 | 18 | T T B T B B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 20 | -6 | 18 | B H B T T B |
14 | Gloria Buzau | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 26 | -10 | 13 | T B T B B B |
15 | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 29 | -12 | 13 | B B B B B B |
16 | FC Botosani | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 22 | -9 | 13 | H T H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania