Phong độ Farul Constanta gần đây, KQ Farul Constanta mới nhất
Phong độ Farul Constanta gần đây
-
29/09/2024Gloria BuzauFarul Constanta0 - 0L
-
22/09/20241 Farul ConstantaSepsi OSK Sfantul Gheorghe 11 - 0W
-
15/09/2024Petrolul PloiestiFarul Constanta0 - 0D
-
01/09/2024Farul ConstantaCFR Cluj0 - 1L
-
27/08/2024UTA AradFarul Constanta1 - 0D
-
20/08/2024Farul ConstantaHermannstadt1 - 0W
-
10/08/2024FC Steaua BucurestiFarul Constanta1 - 2L
-
04/08/2024Farul ConstantaCSM Politehnica Iasi2 - 0W
-
28/07/2024Farul ConstantaFC Botosani 10 - 0L
-
23/07/2024FC Otelul GalatiFarul Constanta0 - 0D
Thống kê phong độ Farul Constanta gần đây, KQ Farul Constanta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Farul Constanta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Farul Constanta gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024Gloria BuzauFarul Constanta0 - 0L
-
22/09/20241 Farul ConstantaSepsi OSK Sfantul Gheorghe 11 - 0W
-
15/09/2024Petrolul PloiestiFarul Constanta0 - 0D
-
01/09/2024Farul ConstantaCFR Cluj0 - 1L
-
27/08/2024UTA AradFarul Constanta1 - 0D
-
20/08/2024Farul ConstantaHermannstadt1 - 0W
-
10/08/2024FC Steaua BucurestiFarul Constanta1 - 2L
-
04/08/2024Farul ConstantaCSM Politehnica Iasi2 - 0W
-
28/07/2024Farul ConstantaFC Botosani 10 - 0L
-
23/07/2024FC Otelul GalatiFarul Constanta0 - 0D
- Kết quả Farul Constanta mới nhất ở giải VĐQG Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Farul Constanta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Farul Constanta (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Farul Constanta (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 6 | 10 | 22 | T T T T H B |
2 | FC Otelul Galati | 10 | 4 | 6 | 0 | 10 | 4 | 6 | 18 | H H T H H H |
3 | Petrolul Ploiesti | 11 | 4 | 6 | 1 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H T H H T |
4 | Dinamo Bucuresti | 11 | 4 | 5 | 2 | 20 | 14 | 6 | 17 | H T B T H H |
5 | CS Universitatea Craiova | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | T T B H B H |
6 | CFR Cluj | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 15 | T T T H H B |
7 | CSM Politehnica Iasi | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 15 | -4 | 14 | T B B T H T |
8 | Hermannstadt | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | B T T H H B |
9 | FC Steaua Bucuresti | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 13 | -1 | 13 | B B T H H T |
10 | Rapid Bucuresti | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 13 | -1 | 13 | H T H B T H |
11 | UTA Arad | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 12 | -2 | 12 | B H B H H T |
12 | Farul Constanta | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 12 | T H B H T B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B T T B B |
14 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 11 | B B B T B B |
15 | Gloria Buzau | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 20 | -9 | 10 | B B B H H T |
16 | FC Botosani | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 19 | -9 | 8 | T B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania