Phong độ FC Otelul Galati gần đây, KQ FC Otelul Galati mới nhất
Phong độ FC Otelul Galati gần đây
-
28/02/2025FC Unirea 2004 SloboziaFC Otelul Galati 10 - 0W
-
22/02/2025FC Otelul GalatiUniversitaea Cluj0 - 1L
-
15/02/2025CS Universitatea CraiovaFC Otelul Galati0 - 0L
-
09/02/2025FC Otelul GalatiRapid Bucuresti0 - 0D
-
05/02/2025Dinamo BucurestiFC Otelul Galati0 - 0L
-
01/02/2025FC Otelul GalatiGloria Buzau1 - 1W
-
26/01/2025Sepsi OSK Sfantul GheorgheFC Otelul Galati0 - 0L
-
19/01/2025FC Otelul GalatiPetrolul Ploiesti0 - 0D
-
22/12/2024CFR ClujFC Otelul Galati1 - 1L
-
11/01/2025FC Otelul GalatiCS Universitatea Craiova0 - 0W
Thống kê phong độ FC Otelul Galati gần đây, KQ FC Otelul Galati mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ FC Otelul Galati gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FC Otelul Galati gần đây: theo giải đấu
-
28/02/2025FC Unirea 2004 SloboziaFC Otelul Galati 10 - 0W
-
22/02/2025FC Otelul GalatiUniversitaea Cluj0 - 1L
-
15/02/2025CS Universitatea CraiovaFC Otelul Galati0 - 0L
-
09/02/2025FC Otelul GalatiRapid Bucuresti0 - 0D
-
05/02/2025Dinamo BucurestiFC Otelul Galati0 - 0L
-
01/02/2025FC Otelul GalatiGloria Buzau1 - 1W
-
26/01/2025Sepsi OSK Sfantul GheorgheFC Otelul Galati0 - 0L
-
19/01/2025FC Otelul GalatiPetrolul Ploiesti0 - 0D
-
22/12/2024CFR ClujFC Otelul Galati1 - 1L
-
11/01/2025FC Otelul GalatiCS Universitatea Craiova0 - 0W
- Kết quả FC Otelul Galati mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả FC Otelul Galati mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Otelul Galati gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Otelul Galati (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
FC Otelul Galati (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 29 | 14 | 11 | 4 | 42 | 24 | 18 | 53 | H H T T T H |
2 | CS Universitatea Craiova | 29 | 14 | 10 | 5 | 45 | 27 | 18 | 52 | T T T T H T |
3 | Universitaea Cluj | 29 | 14 | 9 | 6 | 42 | 26 | 16 | 51 | T B H T T B |
4 | CFR Cluj | 29 | 13 | 12 | 4 | 50 | 32 | 18 | 51 | H T T H T H |
5 | Rapid Bucuresti | 29 | 11 | 13 | 5 | 35 | 25 | 10 | 46 | B T H T T H |
6 | Dinamo Bucuresti | 28 | 11 | 12 | 5 | 37 | 26 | 11 | 45 | H T T H B B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 29 | 11 | 8 | 10 | 38 | 34 | 4 | 41 | H T B B T H |
8 | Hermannstadt | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 38 | -5 | 38 | T H B H T T |
9 | Petrolul Ploiesti | 29 | 8 | 13 | 8 | 28 | 29 | -1 | 37 | B H H B B B |
10 | Farul Constanta | 29 | 8 | 10 | 11 | 28 | 37 | -9 | 34 | T B T T B B |
11 | UTA Arad | 28 | 8 | 9 | 11 | 27 | 32 | -5 | 33 | B H T B T B |
12 | FC Otelul Galati | 29 | 7 | 11 | 11 | 22 | 29 | -7 | 32 | T B H B B T |
13 | CSM Politehnica Iasi | 29 | 7 | 7 | 15 | 26 | 44 | -18 | 28 | B B H H H T |
14 | FC Botosani | 29 | 6 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 28 | H T H B H T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 29 | 7 | 5 | 17 | 28 | 46 | -18 | 26 | B B B B H B |
16 | Gloria Buzau | 28 | 5 | 4 | 19 | 24 | 44 | -20 | 19 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania