Phong độ Lindab Stefanesti gần đây, KQ Lindab Stefanesti mới nhất
Phong độ Lindab Stefanesti gần đây
-
15/11/2024CS BlejoiLindab Stefanesti 11 - 0L
-
09/11/2024Lindab StefanestiFC Pucioasa1 - 1D
-
01/11/2024Sport Team BucurestiLindab Stefanesti0 - 1W
-
26/10/2024Lindab StefanestiCSM Flacara Moreni0 - 0W
-
12/10/2024Lindab StefanestiCS Paulesti0 - 0W
-
04/10/2024Petrolul Ploiesti IILindab Stefanesti 10 - 1W
-
28/09/2024Lindab StefanestiACS FC Dinamo Bucuresti 10 - 0W
-
07/08/2024Lindab StefanestiTunari1 - 4L
-
31/07/2024Lindab StefanestiACS LPS HD Clinceni3 - 1W
-
23/06/2024ACS FC Dinamo BucurestiLindab Stefanesti2 - 2D
Thống kê phong độ Lindab Stefanesti gần đây, KQ Lindab Stefanesti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Lindab Stefanesti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Romania | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Romania Liga 4 | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Lindab Stefanesti gần đây: theo giải đấu
-
15/11/2024CS BlejoiLindab Stefanesti 11 - 0L
-
09/11/2024Lindab StefanestiFC Pucioasa1 - 1D
-
01/11/2024Sport Team BucurestiLindab Stefanesti0 - 1W
-
26/10/2024Lindab StefanestiCSM Flacara Moreni0 - 0W
-
12/10/2024Lindab StefanestiCS Paulesti0 - 0W
-
04/10/2024Petrolul Ploiesti IILindab Stefanesti 10 - 1W
-
28/09/2024Lindab StefanestiACS FC Dinamo Bucuresti 10 - 0W
-
23/06/2024ACS FC Dinamo BucurestiLindab Stefanesti2 - 2D
-
07/08/2024Lindab StefanestiTunari1 - 4L
-
31/07/2024Lindab StefanestiACS LPS HD Clinceni3 - 1W
- Kết quả Lindab Stefanesti mới nhất ở giải Hạng 3 Romania
- Kết quả Lindab Stefanesti mới nhất ở giải Romania Liga 4
- Kết quả Lindab Stefanesti mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lindab Stefanesti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lindab Stefanesti (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Lindab Stefanesti (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Cúp Quốc Gia Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania