Phong độ Rapid Bucuresti gần đây, KQ Rapid Bucuresti mới nhất
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
-
30/11/2024Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti0 - 0D
-
24/11/2024CFR ClujRapid Bucuresti0 - 0D
-
10/11/2024Rapid BucurestiUTA Arad0 - 0W
-
05/11/2024Rapid BucurestiHermannstadt 11 - 0W
-
28/10/2024FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti0 - 0D
-
22/10/20241 Rapid BucurestiFarul Constanta 13 - 0W
-
06/10/2024FC BotosaniRapid Bucuresti0 - 0L
-
29/09/2024Rapid BucurestiFC Otelul Galati0 - 0D
-
24/09/2024FC Unirea 2004 SloboziaRapid Bucuresti1 - 1W
-
01/11/2024FC BotosaniRapid Bucuresti0 - 1W
Thống kê phong độ Rapid Bucuresti gần đây, KQ Rapid Bucuresti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Rapid Bucuresti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây: theo giải đấu
-
30/11/2024Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti0 - 0D
-
24/11/2024CFR ClujRapid Bucuresti0 - 0D
-
10/11/2024Rapid BucurestiUTA Arad0 - 0W
-
05/11/2024Rapid BucurestiHermannstadt 11 - 0W
-
28/10/2024FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti0 - 0D
-
22/10/20241 Rapid BucurestiFarul Constanta 13 - 0W
-
06/10/2024FC BotosaniRapid Bucuresti0 - 0L
-
29/09/2024Rapid BucurestiFC Otelul Galati0 - 0D
-
24/09/2024FC Unirea 2004 SloboziaRapid Bucuresti1 - 1W
-
01/11/2024FC BotosaniRapid Bucuresti0 - 1W
- Kết quả Rapid Bucuresti mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả Rapid Bucuresti mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rapid Bucuresti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rapid Bucuresti (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Rapid Bucuresti (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CFR Cluj | 18 | 8 | 7 | 3 | 30 | 20 | 10 | 31 | H T H T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 18 | 8 | 6 | 4 | 27 | 19 | 8 | 30 | H H T B T T |
3 | Universitaea Cluj | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 15 | 10 | 30 | T T H B B B |
4 | Dinamo Bucuresti | 18 | 7 | 8 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | B T T H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 19 | 9 | 28 | H B H T T B |
6 | Petrolul Ploiesti | 18 | 6 | 9 | 3 | 19 | 15 | 4 | 27 | H T H T B H |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | T H H T T H |
8 | Rapid Bucuresti | 18 | 5 | 10 | 3 | 22 | 17 | 5 | 25 | T H T T H H |
9 | FC Otelul Galati | 18 | 5 | 8 | 5 | 14 | 16 | -2 | 23 | B B H B T B |
10 | Farul Constanta | 18 | 5 | 6 | 7 | 17 | 24 | -7 | 21 | B T H T B H |
11 | UTA Arad | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 19 | -3 | 21 | B T B B B T |
12 | CSM Politehnica Iasi | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 26 | -8 | 21 | T B T B H B |
13 | Hermannstadt | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B B T T |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 25 | -10 | 18 | B T T B B B |
15 | FC Botosani | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 23 | -8 | 18 | B B H T H H |
16 | Gloria Buzau | 18 | 4 | 4 | 10 | 18 | 28 | -10 | 16 | T B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania