Phong độ Scolar Resita gần đây, KQ Scolar Resita mới nhất
Phong độ Scolar Resita gần đây
-
30/08/2024FC Bihor OradeaScolar Resita1 - 2W
-
24/08/2024Scolar ResitaCSM Focsani0 - 0W
-
20/08/2024CSA Steaua BucurestiScolar Resita2 - 1D
-
10/08/2024Scolar ResitaACS Dumbravita 11 - 1D
-
06/08/2024Scolar ResitaUniversitatea Craiova 12 - 0W
-
27/08/2024FC Bihor OradeaScolar Resita1 - 0W
-
14/08/2024Ghiroda SI Giarmata VIIScolar Resita0 - 0W
-
23/07/2024Scolar ResitaDhamk1 - 1L
-
20/07/2024Scolar ResitaND Gorica0 - 0W
-
10/07/2024Universitatea CraiovaScolar Resita1 - 0L
Thống kê phong độ Scolar Resita gần đây, KQ Scolar Resita mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Scolar Resita gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Romania | 5 | 3 | 2 | 0 |
Phong độ Scolar Resita gần đây: theo giải đấu
-
23/07/2024Scolar ResitaDhamk1 - 1L
-
20/07/2024Scolar ResitaND Gorica0 - 0W
-
10/07/2024Universitatea CraiovaScolar Resita1 - 0L
-
27/08/2024FC Bihor OradeaScolar Resita1 - 0W
-
14/08/2024Ghiroda SI Giarmata VIIScolar Resita0 - 0W
-
30/08/2024FC Bihor OradeaScolar Resita1 - 2W
-
24/08/2024Scolar ResitaCSM Focsani0 - 0W
-
20/08/2024CSA Steaua BucurestiScolar Resita2 - 1D
-
10/08/2024Scolar ResitaACS Dumbravita 11 - 1D
-
06/08/2024Scolar ResitaUniversitatea Craiova 12 - 0W
- Kết quả Scolar Resita mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Scolar Resita mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
- Kết quả Scolar Resita mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Scolar Resita gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Scolar Resita (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Scolar Resita (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 5 | 11 | 15 | T T T T T |
2 | CSM Slatina | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 2 | 10 | 11 | H T T T H |
3 | Scolar Resita | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H H T T |
4 | Afumati | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 | T B T T |
5 | Metaloglobus | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T B T B T |
6 | CSA Steaua Bucuresti | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 9 | H T H T H |
7 | FC Voluntari | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T B |
8 | Universitatea Craiova | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ACS Dumbravita | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 7 | T H B B T |
10 | FC Bihor Oradea | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H B T T B |
11 | CS Mioveni | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 7 | H T B B T |
12 | Ceahlaul Piatra Neamt | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | B B T T H |
13 | Concordia Chiajna | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | B H B T T |
14 | Chindia Targoviste | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 6 | B B T T B |
15 | ACS Viitorul Selimbar | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | T B H H |
16 | Arges | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 5 | H T B B H |
17 | AFC Metalul Buzau | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 3 | B B T B B |
18 | CSM Focsani | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 3 | T B B B B |
19 | Muscelul Campulung 2022 | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 13 | -10 | 3 | B T B B B |
20 | Unirea Ungheni | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | -4 | 2 | H B B H |
21 | Corvinul Hunedoara | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 11 | -9 | 1 | H B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania