Phong độ Universitaea Cluj gần đây, KQ Universitaea Cluj mới nhất
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
-
01/03/2025Universitaea ClujFC Botosani0 - 0L
-
22/02/2025FC Otelul GalatiUniversitaea Cluj0 - 1W
-
17/02/2025Universitaea ClujFC Unirea 2004 Slobozia1 - 2W
-
09/02/2025Universitaea ClujCSM Politehnica Iasi0 - 0D
-
06/02/2025CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj 11 - 0L
-
02/02/2025Universitaea ClujRapid Bucuresti1 - 1W
-
25/01/2025Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj0 - 0D
-
18/01/2025Universitaea ClujGloria Buzau0 - 1W
-
12/01/2025FC ZurichUniversitaea Cluj0 - 0L
-
11/01/2025Universitaea ClujMTK Hungaria0 - 1L
Thống kê phong độ Universitaea Cluj gần đây, KQ Universitaea Cluj mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Universitaea Cluj gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Romania | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Universitaea Cluj gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025Universitaea ClujFC Botosani0 - 0L
-
22/02/2025FC Otelul GalatiUniversitaea Cluj0 - 1W
-
17/02/2025Universitaea ClujFC Unirea 2004 Slobozia1 - 2W
-
09/02/2025Universitaea ClujCSM Politehnica Iasi0 - 0D
-
06/02/2025CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj 11 - 0L
-
02/02/2025Universitaea ClujRapid Bucuresti1 - 1W
-
25/01/2025Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj0 - 0D
-
18/01/2025Universitaea ClujGloria Buzau0 - 1W
-
12/01/2025FC ZurichUniversitaea Cluj0 - 0L
-
11/01/2025Universitaea ClujMTK Hungaria0 - 1L
- Kết quả Universitaea Cluj mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả Universitaea Cluj mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Universitaea Cluj gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Universitaea Cluj (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Universitaea Cluj (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 28 | 14 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 52 | T H H T T T |
2 | Universitaea Cluj | 29 | 14 | 9 | 6 | 42 | 26 | 16 | 51 | T B H T T B |
3 | CFR Cluj | 29 | 13 | 12 | 4 | 50 | 32 | 18 | 51 | H T T H T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 28 | 13 | 10 | 5 | 44 | 27 | 17 | 49 | B T T T T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 28 | 11 | 12 | 5 | 37 | 26 | 11 | 45 | H T T H B B |
6 | Rapid Bucuresti | 28 | 11 | 12 | 5 | 35 | 25 | 10 | 45 | T B T H T T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 29 | 11 | 8 | 10 | 38 | 34 | 4 | 41 | H T B B T H |
8 | Hermannstadt | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 38 | -5 | 38 | T H B H T T |
9 | Petrolul Ploiesti | 28 | 8 | 13 | 7 | 28 | 28 | 0 | 37 | T B H H B B |
10 | Farul Constanta | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 36 | -8 | 34 | B T B T T B |
11 | UTA Arad | 28 | 8 | 9 | 11 | 27 | 32 | -5 | 33 | B H T B T B |
12 | FC Otelul Galati | 29 | 7 | 11 | 11 | 22 | 29 | -7 | 32 | T B H B B T |
13 | FC Botosani | 29 | 6 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 28 | H T H B H T |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 29 | 7 | 5 | 17 | 28 | 46 | -18 | 26 | B B B B H B |
15 | CSM Politehnica Iasi | 28 | 6 | 7 | 15 | 25 | 44 | -19 | 25 | B B B H H H |
16 | Gloria Buzau | 28 | 5 | 4 | 19 | 24 | 44 | -20 | 19 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania