Phong độ Cailungo gần đây, KQ Cailungo mới nhất
Phong độ Cailungo gần đây
-
30/03/2025CailungoAC Juvenes0 - 0L
-
15/03/2025SS VirtusCailungo1 - 0L
-
08/03/2025CailungoFiorentino1 - 0W
-
01/03/2025CailungoSP Domagnano 10 - 1L
-
22/02/2025CailungoSan Giovanni0 - 1L
-
16/02/2025CailungoMurata0 - 0W
-
09/02/20251 Tre PenneCailungo0 - 1L
-
03/02/2025CailungoFolgore/Falciano0 - 1L
-
25/01/2025SP CosmosCailungo1 - 1D
-
23/01/2025CailungoSP La Fiorita0 - 2L
Thống kê phong độ Cailungo gần đây, KQ Cailungo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Cailungo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Cailungo gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025CailungoAC Juvenes0 - 0L
-
15/03/2025SS VirtusCailungo1 - 0L
-
08/03/2025CailungoFiorentino1 - 0W
-
01/03/2025CailungoSP Domagnano 10 - 1L
-
22/02/2025CailungoSan Giovanni0 - 1L
-
16/02/2025CailungoMurata0 - 0W
-
09/02/20251 Tre PenneCailungo0 - 1L
-
03/02/2025CailungoFolgore/Falciano0 - 1L
-
25/01/2025SP CosmosCailungo1 - 1D
-
23/01/2025CailungoSP La Fiorita0 - 2L
- Kết quả Cailungo mới nhất ở giải VĐQG San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cailungo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cailungo (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Cailungo (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 26 | 22 | 3 | 1 | 58 | 14 | 44 | 69 | H T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 26 | 19 | 7 | 0 | 66 | 16 | 50 | 64 | H T T T T T |
3 | Tre Fiori | 26 | 16 | 4 | 6 | 56 | 19 | 37 | 52 | H T T T T T |
4 | Folgore/Falciano | 26 | 14 | 7 | 5 | 37 | 24 | 13 | 49 | T T B T H H |
5 | Tre Penne | 26 | 10 | 12 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T B H B H T |
6 | San Giovanni | 26 | 11 | 8 | 7 | 49 | 32 | 17 | 41 | H T H B T B |
7 | SP Cosmos | 26 | 11 | 7 | 8 | 51 | 33 | 18 | 40 | H T B T B H |
8 | Fiorentino | 26 | 11 | 6 | 9 | 27 | 26 | 1 | 39 | H B H B B B |
9 | Murata | 26 | 11 | 3 | 12 | 29 | 27 | 2 | 36 | B B B B T T |
10 | Faetano | 26 | 9 | 2 | 15 | 27 | 54 | -27 | 29 | T B T T B B |
11 | SP Domagnano | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 38 | -15 | 25 | H H T B B B |
12 | AC Juvenes | 26 | 6 | 5 | 15 | 18 | 30 | -12 | 23 | B H T B T T |
13 | SP Libertas | 26 | 5 | 7 | 14 | 26 | 54 | -28 | 22 | B B B H T B |
14 | Cailungo | 26 | 5 | 3 | 18 | 26 | 63 | -37 | 18 | T B B T B B |
15 | S.S Pennarossa | 26 | 3 | 7 | 16 | 22 | 62 | -40 | 16 | B T H H B T |
16 | San Marino Academy U22 | 26 | 3 | 3 | 20 | 24 | 60 | -36 | 12 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino