Phong độ Folgore/Falciano gần đây, KQ Folgore/Falciano mới nhất
Phong độ Folgore/Falciano gần đây
-
16/03/2025Folgore/FalcianoTre Penne1 - 0D
-
09/03/20252 MurataFolgore/Falciano 10 - 1W
-
01/03/2025Folgore/FalcianoSS Virtus0 - 2L
-
23/02/2025San Marino Academy U22Folgore/Falciano0 - 3W
-
15/02/2025Folgore/FalcianoAC Juvenes1 - 0W
-
09/02/2025Folgore/FalcianoFiorentino2 - 1D
-
03/02/2025CailungoFolgore/Falciano0 - 1W
-
26/01/2025San GiovanniFolgore/Falciano1 - 0L
-
23/01/20251 Folgore/FalcianoS.S Pennarossa2 - 0D
-
19/01/2025Tre FioriFolgore/Falciano0 - 0W
Thống kê phong độ Folgore/Falciano gần đây, KQ Folgore/Falciano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Folgore/Falciano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Folgore/Falciano gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025Folgore/FalcianoTre Penne1 - 0D
-
09/03/20252 MurataFolgore/Falciano 10 - 1W
-
01/03/2025Folgore/FalcianoSS Virtus0 - 2L
-
23/02/2025San Marino Academy U22Folgore/Falciano0 - 3W
-
15/02/2025Folgore/FalcianoAC Juvenes1 - 0W
-
09/02/2025Folgore/FalcianoFiorentino2 - 1D
-
03/02/2025CailungoFolgore/Falciano0 - 1W
-
26/01/2025San GiovanniFolgore/Falciano1 - 0L
-
23/01/20251 Folgore/FalcianoS.S Pennarossa2 - 0D
-
19/01/2025Tre FioriFolgore/Falciano0 - 0W
- Kết quả Folgore/Falciano mới nhất ở giải VĐQG San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Folgore/Falciano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Folgore/Falciano (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Folgore/Falciano (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 25 | 21 | 3 | 1 | 56 | 14 | 42 | 66 | T H T T T T |
2 | SP La Fiorita | 25 | 18 | 7 | 0 | 62 | 15 | 47 | 61 | T H T T T T |
3 | Tre Fiori | 25 | 15 | 4 | 6 | 53 | 18 | 35 | 49 | B H T T T T |
4 | Folgore/Falciano | 25 | 14 | 6 | 5 | 36 | 23 | 13 | 48 | H T T B T H |
5 | San Giovanni | 25 | 11 | 8 | 6 | 47 | 29 | 18 | 41 | T H T H B T |
6 | SP Cosmos | 25 | 11 | 6 | 8 | 50 | 32 | 18 | 39 | B H T B T B |
7 | Tre Penne | 25 | 9 | 12 | 4 | 37 | 25 | 12 | 39 | T T B H B H |
8 | Fiorentino | 25 | 11 | 6 | 8 | 27 | 25 | 2 | 39 | H H B H B B |
9 | Murata | 25 | 10 | 3 | 12 | 28 | 27 | 1 | 33 | T B B B B T |
10 | Faetano | 25 | 9 | 2 | 14 | 26 | 51 | -25 | 29 | T T B T T B |
11 | SP Domagnano | 25 | 5 | 10 | 10 | 21 | 34 | -13 | 25 | T H H T B B |
12 | SP Libertas | 25 | 5 | 7 | 13 | 26 | 52 | -26 | 22 | B B B B H T |
13 | AC Juvenes | 25 | 5 | 5 | 15 | 16 | 29 | -13 | 20 | B B H T B T |
14 | Cailungo | 25 | 5 | 3 | 17 | 25 | 61 | -36 | 18 | B T B B T B |
15 | S.S Pennarossa | 25 | 2 | 7 | 16 | 18 | 60 | -42 | 13 | B B T H H B |
16 | San Marino Academy U22 | 25 | 3 | 3 | 19 | 23 | 56 | -33 | 12 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino