Phong độ Folgore/Falciano gần đây, KQ Folgore/Falciano mới nhất
Phong độ Folgore/Falciano gần đây
-
11/01/2025SP DomagnanoFolgore/Falciano0 - 1W
-
21/12/20241 SP LibertasFolgore/Falciano0 - 0W
-
15/12/2024Folgore/FalcianoSP La Fiorita0 - 0D
-
07/12/2024FaetanoFolgore/Falciano0 - 1W
-
30/11/2024Folgore/FalcianoSP Cosmos1 - 1L
-
23/11/2024Tre PenneFolgore/Falciano0 - 0D
-
09/11/2024Folgore/FalcianoMurata1 - 0W
-
02/11/2024SS VirtusFolgore/Falciano0 - 0L
-
12/12/2024Tre PenneFolgore/Falciano0 - 1W
-
90phút [1-2], 120phút [3-2]
-
28/11/2024Folgore/FalcianoTre Penne 10 - 1L
Thống kê phong độ Folgore/Falciano gần đây, KQ Folgore/Falciano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Folgore/Falciano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Folgore/Falciano gần đây: theo giải đấu
-
11/01/2025SP DomagnanoFolgore/Falciano0 - 1W
-
21/12/20241 SP LibertasFolgore/Falciano0 - 0W
-
15/12/2024Folgore/FalcianoSP La Fiorita0 - 0D
-
07/12/2024FaetanoFolgore/Falciano0 - 1W
-
30/11/2024Folgore/FalcianoSP Cosmos1 - 1L
-
23/11/2024Tre PenneFolgore/Falciano0 - 0D
-
09/11/2024Folgore/FalcianoMurata1 - 0W
-
02/11/2024SS VirtusFolgore/Falciano0 - 0L
-
12/12/2024Tre PenneFolgore/Falciano0 - 1W
-
90phút [1-2], 120phút [3-2]
-
28/11/2024Folgore/FalcianoTre Penne 10 - 1L
- Kết quả Folgore/Falciano mới nhất ở giải VĐQG San Marino
- Kết quả Folgore/Falciano mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Folgore/Falciano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Folgore/Falciano (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Folgore/Falciano (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 15 | 12 | 2 | 1 | 36 | 11 | 25 | 38 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 15 | 10 | 5 | 0 | 35 | 13 | 22 | 35 | T T T H T T |
3 | Fiorentino | 15 | 10 | 2 | 3 | 21 | 12 | 9 | 32 | T T B T T T |
4 | Folgore/Falciano | 15 | 9 | 3 | 3 | 21 | 11 | 10 | 30 | H B T H T T |
5 | Tre Fiori | 15 | 9 | 2 | 4 | 35 | 14 | 21 | 29 | T T H T B T |
6 | SP Cosmos | 15 | 8 | 3 | 4 | 37 | 16 | 21 | 27 | B T H T B B |
7 | Tre Penne | 15 | 5 | 9 | 1 | 23 | 15 | 8 | 24 | H H B T T T |
8 | San Giovanni | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 16 | 11 | 23 | T H H T H B |
9 | Murata | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 21 | -3 | 17 | T B H B B B |
10 | Faetano | 15 | 5 | 1 | 9 | 12 | 29 | -17 | 16 | T B B B T B |
11 | SP Domagnano | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 22 | -6 | 15 | B H T B H B |
12 | SP Libertas | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 29 | -13 | 14 | B B B B B H |
13 | San Marino Academy U22 | 15 | 3 | 1 | 11 | 17 | 36 | -19 | 10 | B B B T B T |
14 | AC Juvenes | 15 | 2 | 3 | 10 | 9 | 19 | -10 | 9 | B T T B B B |
15 | Cailungo | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 45 | -28 | 8 | B B T B T H |
16 | S.S Pennarossa | 15 | 1 | 3 | 11 | 9 | 40 | -31 | 6 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino