Phong độ San Giovanni gần đây, KQ San Giovanni mới nhất
Phong độ San Giovanni gần đây
-
05/10/20241 San GiovanniAC Juvenes 12 - 0W
-
29/09/2024San GiovanniFaetano1 - 0W
-
21/09/2024Folgore/FalcianoSan Giovanni2 - 1L
-
15/09/20241 San GiovanniFiorentino0 - 0L
-
01/09/2024SS VirtusSan Giovanni1 - 0D
-
01/05/20241 San GiovanniSP Cosmos0 - 0L
-
27/04/2024SP CosmosSan Giovanni1 - 1W
-
21/04/2024AC JuvenesSan Giovanni0 - 0W
-
14/04/2024SS VirtusSan Giovanni2 - 1L
-
25/09/2024SP DomagnanoSan Giovanni0 - 1W
Thống kê phong độ San Giovanni gần đây, KQ San Giovanni mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ San Giovanni gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia San Marino | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ San Giovanni gần đây: theo giải đấu
-
05/10/20241 San GiovanniAC Juvenes 12 - 0W
-
29/09/2024San GiovanniFaetano1 - 0W
-
21/09/2024Folgore/FalcianoSan Giovanni2 - 1L
-
15/09/20241 San GiovanniFiorentino0 - 0L
-
01/09/2024SS VirtusSan Giovanni1 - 0D
-
01/05/20241 San GiovanniSP Cosmos0 - 0L
-
27/04/2024SP CosmosSan Giovanni1 - 1W
-
21/04/2024AC JuvenesSan Giovanni0 - 0W
-
14/04/2024SS VirtusSan Giovanni2 - 1L
-
25/09/2024SP DomagnanoSan Giovanni0 - 1W
- Kết quả San Giovanni mới nhất ở giải VĐQG San Marino
- Kết quả San Giovanni mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập San Giovanni gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Giovanni (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
San Giovanni (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP La Fiorita | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 6 | 10 | 13 | H T T T T |
2 | SP Cosmos | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 2 | 14 | 12 | T B T T T |
3 | Folgore/Falciano | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | B T T T H |
4 | SS Virtus | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | H T T T B |
5 | Murata | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 10 | T T H T B |
6 | SP Libertas | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 10 | B H T T T |
7 | Tre Fiori | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 5 | 6 | 9 | T T B B T |
8 | Fiorentino | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 8 | H T T B H |
9 | Tre Penne | 5 | 1 | 4 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T H H H |
10 | San Giovanni | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 7 | H B B T T |
11 | Faetano | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 15 | -10 | 6 | T B B B T |
12 | SP Domagnano | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 5 | T B H H B |
13 | AC Juvenes | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 | H H B B B |
14 | Cailungo | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 15 | -11 | 1 | B B B B H |
15 | S.S Pennarossa | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 12 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | San Marino Academy U22 | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 12 | -8 | 0 | B B B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino