Phong độ SP Domagnano gần đây, KQ SP Domagnano mới nhất
Phong độ SP Domagnano gần đây
-
14/09/2024SP DomagnanoSS Virtus0 - 1L
-
31/08/2024SP DomagnanoSan Marino Academy U221 - 0W
-
25/04/2024AC JuvenesSP Domagnano1 - 2L
-
20/04/2024SP DomagnanoTre Fiori0 - 0D
-
14/04/2024SP La FioritaSP Domagnano1 - 0L
-
06/04/2024SP DomagnanoSan Marino Academy U22 11 - 0W
-
17/03/2024FiorentinoSP Domagnano2 - 0L
-
15/03/2024San GiovanniSP Domagnano2 - 0L
-
10/03/2024Tre PenneSP Domagnano0 - 0W
-
02/03/2024SP DomagnanoCailungo0 - 0W
Thống kê phong độ SP Domagnano gần đây, KQ SP Domagnano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ SP Domagnano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ SP Domagnano gần đây: theo giải đấu
-
14/09/2024SP DomagnanoSS Virtus0 - 1L
-
31/08/2024SP DomagnanoSan Marino Academy U221 - 0W
-
25/04/2024AC JuvenesSP Domagnano1 - 2L
-
20/04/2024SP DomagnanoTre Fiori0 - 0D
-
14/04/2024SP La FioritaSP Domagnano1 - 0L
-
06/04/2024SP DomagnanoSan Marino Academy U22 11 - 0W
-
17/03/2024FiorentinoSP Domagnano2 - 0L
-
15/03/2024San GiovanniSP Domagnano2 - 0L
-
10/03/2024Tre PenneSP Domagnano0 - 0W
-
02/03/2024SP DomagnanoCailungo0 - 0W
- Kết quả SP Domagnano mới nhất ở giải VĐQG San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SP Domagnano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SP Domagnano (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
SP Domagnano (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tre Fiori | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | Murata | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Tre Penne | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | H T |
4 | SP La Fiorita | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | H T |
5 | SS Virtus | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Fiorentino | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | SP Cosmos | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | T B |
8 | Folgore/Falciano | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | B T |
9 | SP Domagnano | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
10 | Faetano | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | T B |
11 | AC Juvenes | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | San Giovanni | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
13 | SP Libertas | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H |
14 | Cailungo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
15 | San Marino Academy U22 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
16 | S.S Pennarossa | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino