Phong độ SP Libertas gần đây, KQ SP Libertas mới nhất
Phong độ SP Libertas gần đây
-
15/09/2024AC JuvenesSP Libertas0 - 1D
-
31/08/2024SP LibertasSP Cosmos0 - 1L
-
21/04/2024SP LibertasS.S Pennarossa 10 - 1L
-
13/04/2024SP CosmosSP Libertas0 - 1W
-
07/04/2024SP LibertasTre Fiori1 - 0L
-
17/03/2024AC JuvenesSP Libertas2 - 1L
-
14/03/2024SP LibertasTre Penne0 - 0L
-
09/03/2024FiorentinoSP Libertas2 - 1L
-
03/03/2024San GiovanniSP Libertas0 - 0L
-
24/02/2024CailungoSP Libertas0 - 1W
Thống kê phong độ SP Libertas gần đây, KQ SP Libertas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ SP Libertas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ SP Libertas gần đây: theo giải đấu
-
15/09/2024AC JuvenesSP Libertas0 - 1D
-
31/08/2024SP LibertasSP Cosmos0 - 1L
-
21/04/2024SP LibertasS.S Pennarossa 10 - 1L
-
13/04/2024SP CosmosSP Libertas0 - 1W
-
07/04/2024SP LibertasTre Fiori1 - 0L
-
17/03/2024AC JuvenesSP Libertas2 - 1L
-
14/03/2024SP LibertasTre Penne0 - 0L
-
09/03/2024FiorentinoSP Libertas2 - 1L
-
03/03/2024San GiovanniSP Libertas0 - 0L
-
24/02/2024CailungoSP Libertas0 - 1W
- Kết quả SP Libertas mới nhất ở giải VĐQG San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SP Libertas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SP Libertas (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
SP Libertas (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tre Fiori | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | Murata | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Tre Penne | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | H T |
4 | SP La Fiorita | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | H T |
5 | SS Virtus | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Fiorentino | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | SP Cosmos | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | T B |
8 | Folgore/Falciano | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | B T |
9 | SP Domagnano | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
10 | Faetano | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | T B |
11 | AC Juvenes | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | San Giovanni | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
13 | SP Libertas | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H |
14 | Cailungo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
15 | San Marino Academy U22 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
16 | S.S Pennarossa | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino