Phong độ S.S Pennarossa gần đây, KQ S.S Pennarossa mới nhất
Phong độ S.S Pennarossa gần đây
-
27/01/20251 S.S PennarossaTre Penne0 - 0D
-
23/01/20251 Folgore/FalcianoS.S Pennarossa2 - 0D
-
19/01/2025S.S PennarossaMurata0 - 2L
-
12/01/2025SS VirtusS.S Pennarossa2 - 0L
-
22/12/2024S.S PennarossaCailungo0 - 1L
-
14/12/2024San Marino Academy U22S.S Pennarossa 11 - 0L
-
08/12/2024S.S PennarossaAC Juvenes0 - 0L
-
30/11/20241 S.S PennarossaSP Domagnano 11 - 1D
-
24/11/2024S.S PennarossaTre Fiori0 - 2L
-
09/11/20241 SP LibertasS.S Pennarossa 11 - 0D
Thống kê phong độ S.S Pennarossa gần đây, KQ S.S Pennarossa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
Thống kê phong độ S.S Pennarossa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 10 | 0 | 4 | 6 |
Phong độ S.S Pennarossa gần đây: theo giải đấu
-
27/01/20251 S.S PennarossaTre Penne0 - 0D
-
23/01/20251 Folgore/FalcianoS.S Pennarossa2 - 0D
-
19/01/2025S.S PennarossaMurata0 - 2L
-
12/01/2025SS VirtusS.S Pennarossa2 - 0L
-
22/12/2024S.S PennarossaCailungo0 - 1L
-
14/12/2024San Marino Academy U22S.S Pennarossa 11 - 0L
-
08/12/2024S.S PennarossaAC Juvenes0 - 0L
-
30/11/20241 S.S PennarossaSP Domagnano 11 - 1D
-
24/11/2024S.S PennarossaTre Fiori0 - 2L
-
09/11/20241 SP LibertasS.S Pennarossa 11 - 0D
- Kết quả S.S Pennarossa mới nhất ở giải VĐQG San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập S.S Pennarossa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
S.S Pennarossa (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 0 |
S.S Pennarossa (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 18 | 15 | 2 | 1 | 43 | 11 | 32 | 47 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 18 | 13 | 5 | 0 | 44 | 13 | 31 | 44 | H T T T T T |
3 | Fiorentino | 18 | 11 | 3 | 4 | 23 | 15 | 8 | 36 | T T T H B T |
4 | Tre Fiori | 18 | 11 | 2 | 5 | 43 | 15 | 28 | 35 | T B T B T T |
5 | Folgore/Falciano | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 16 | 9 | 34 | H T T T H B |
6 | SP Cosmos | 18 | 8 | 5 | 5 | 41 | 22 | 19 | 29 | T B B H B H |
7 | San Giovanni | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 19 | 13 | 29 | T H B B T T |
8 | Tre Penne | 18 | 6 | 10 | 2 | 28 | 17 | 11 | 28 | T T T B T H |
9 | Murata | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 21 | 3 | 24 | B B B T T H |
10 | SP Domagnano | 18 | 3 | 8 | 7 | 16 | 25 | -9 | 17 | B H B H B H |
11 | Faetano | 18 | 5 | 1 | 12 | 12 | 39 | -27 | 16 | B T B B B B |
12 | SP Libertas | 18 | 3 | 6 | 9 | 18 | 36 | -18 | 15 | B B H H B B |
13 | AC Juvenes | 18 | 3 | 4 | 11 | 10 | 21 | -11 | 13 | B B B H T B |
14 | Cailungo | 18 | 3 | 3 | 12 | 20 | 50 | -30 | 12 | B T H T B H |
15 | San Marino Academy U22 | 18 | 3 | 2 | 13 | 18 | 42 | -24 | 11 | T B T H B B |
16 | S.S Pennarossa | 18 | 1 | 5 | 12 | 11 | 46 | -35 | 8 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino