Phong độ S.S Pennarossa gần đây, KQ S.S Pennarossa mới nhất
Phong độ S.S Pennarossa gần đây
-
09/11/20241 SP LibertasS.S Pennarossa 11 - 0D
-
03/11/2024S.S PennarossaSan Giovanni0 - 3L
-
27/10/2024FiorentinoS.S Pennarossa 12 - 0L
-
19/10/2024S.S PennarossaFaetano1 - 0W
-
05/10/20241 S.S PennarossaSP La Fiorita 10 - 0L
-
28/09/2024SP CosmosS.S Pennarossa1 - 0L
-
22/09/2024Tre PenneS.S Pennarossa0 - 0D
-
14/09/2024S.S PennarossaFolgore/Falciano0 - 1L
-
23/10/20241 S.S PennarossaFaetano0 - 0D
-
26/09/2024FaetanoS.S Pennarossa0 - 0L
Thống kê phong độ S.S Pennarossa gần đây, KQ S.S Pennarossa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ S.S Pennarossa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia San Marino | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ S.S Pennarossa gần đây: theo giải đấu
-
09/11/20241 SP LibertasS.S Pennarossa 11 - 0D
-
03/11/2024S.S PennarossaSan Giovanni0 - 3L
-
27/10/2024FiorentinoS.S Pennarossa 12 - 0L
-
19/10/2024S.S PennarossaFaetano1 - 0W
-
05/10/20241 S.S PennarossaSP La Fiorita 10 - 0L
-
28/09/2024SP CosmosS.S Pennarossa1 - 0L
-
22/09/2024Tre PenneS.S Pennarossa0 - 0D
-
14/09/2024S.S PennarossaFolgore/Falciano0 - 1L
-
23/10/20241 S.S PennarossaFaetano0 - 0D
-
26/09/2024FaetanoS.S Pennarossa0 - 0L
- Kết quả S.S Pennarossa mới nhất ở giải VĐQG San Marino
- Kết quả S.S Pennarossa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập S.S Pennarossa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
S.S Pennarossa (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
S.S Pennarossa (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 7 | 15 | 23 | B H T T T T |
2 | SP La Fiorita | 10 | 6 | 4 | 0 | 23 | 10 | 13 | 22 | T H H H T T |
3 | SP Cosmos | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 7 | 18 | 20 | T T T H H B |
4 | Folgore/Falciano | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 6 | 9 | 20 | H T T B T H |
5 | San Giovanni | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 10 | 12 | 17 | T H T T B T |
6 | Fiorentino | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H T T B T |
7 | Tre Fiori | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 16 | B T B H T T |
8 | Tre Penne | 10 | 2 | 8 | 0 | 12 | 7 | 5 | 14 | H H H T H H |
9 | Murata | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 13 | T B T B B B |
10 | SP Libertas | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 13 | -3 | 13 | T T H H B H |
11 | SP Domagnano | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 17 | -6 | 10 | B B H T H B |
12 | Faetano | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 21 | -12 | 10 | B T B B T H |
13 | S.S Pennarossa | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 23 | -18 | 5 | B B T B B H |
14 | San Marino Academy U22 | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 19 | -11 | 4 | B B H B T B |
15 | AC Juvenes | 9 | 0 | 3 | 6 | 2 | 10 | -8 | 3 | B B B H B B |
16 | Cailungo | 10 | 0 | 1 | 9 | 7 | 33 | -26 | 1 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino