Phong độ Tre Penne gần đây, KQ Tre Penne mới nhất
Phong độ Tre Penne gần đây
-
14/09/2024FaetanoTre Penne0 - 3W
-
01/09/2024Tre PenneSP La Fiorita1 - 1D
-
19/05/20241 MurataTre Penne 11 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-3]
-
11/05/2024Tre PenneSP Cosmos0 - 0D
-
04/05/20241 SP CosmosTre Penne1 - 0D
-
02/05/2024Tre PenneAC Juvenes1 - 1L
-
27/04/2024AC JuvenesTre Penne0 - 0W
-
20/04/20241 Tre PenneSS Virtus0 - 0L
-
19/07/2024Tre PenneFloriana F.C.0 - 0D
-
12/07/2024Floriana F.C.Tre Penne0 - 0L
Thống kê phong độ Tre Penne gần đây, KQ Tre Penne mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Tre Penne gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 0 | 1 | 1 |
- VĐQG San Marino | 8 | 2 | 4 | 2 |
Phong độ Tre Penne gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2024Tre PenneFloriana F.C.0 - 0D
-
12/07/2024Floriana F.C.Tre Penne0 - 0L
-
14/09/2024FaetanoTre Penne0 - 3W
-
01/09/2024Tre PenneSP La Fiorita1 - 1D
-
19/05/20241 MurataTre Penne 11 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-3]
-
11/05/2024Tre PenneSP Cosmos0 - 0D
-
04/05/20241 SP CosmosTre Penne1 - 0D
-
02/05/2024Tre PenneAC Juvenes1 - 1L
-
27/04/2024AC JuvenesTre Penne0 - 0W
-
20/04/20241 Tre PenneSS Virtus0 - 0L
- Kết quả Tre Penne mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Tre Penne mới nhất ở giải VĐQG San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tre Penne gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tre Penne (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Tre Penne (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tre Fiori | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | Murata | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Tre Penne | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | H T |
4 | SP La Fiorita | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | H T |
5 | SS Virtus | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Fiorentino | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | SP Cosmos | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | T B |
8 | Folgore/Falciano | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | B T |
9 | SP Domagnano | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
10 | Faetano | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | T B |
11 | AC Juvenes | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | San Giovanni | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
13 | SP Libertas | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H |
14 | Cailungo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
15 | San Marino Academy U22 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
16 | S.S Pennarossa | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino