Phong độ Annan Athletic gần đây, KQ Annan Athletic mới nhất
Phong độ Annan Athletic gần đây
-
04/05/2024Stirling AlbionAnnan Athletic1 - 1D
-
27/04/2024Annan AthleticFalkirk1 - 1D
-
20/04/2024Edinburgh CityAnnan Athletic1 - 1W
-
13/04/2024Annan AthleticCove Rangers2 - 2W
-
06/04/2024Annan AthleticHamilton Academical0 - 1L
-
30/03/2024Alloa AthleticAnnan Athletic1 - 1D
-
23/03/2024Annan AthleticKelty Hearts 13 - 1W
-
16/03/2024MontroseAnnan Athletic0 - 1D
-
09/03/2024Annan AthleticQueen of South2 - 0W
-
02/03/2024FalkirkAnnan Athletic0 - 0D
Thống kê phong độ Annan Athletic gần đây, KQ Annan Athletic mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Annan Athletic gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Scotland | 10 | 4 | 5 | 1 |
Phong độ Annan Athletic gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2024Stirling AlbionAnnan Athletic1 - 1D
-
27/04/2024Annan AthleticFalkirk1 - 1D
-
20/04/2024Edinburgh CityAnnan Athletic1 - 1W
-
13/04/2024Annan AthleticCove Rangers2 - 2W
-
06/04/2024Annan AthleticHamilton Academical0 - 1L
-
30/03/2024Alloa AthleticAnnan Athletic1 - 1D
-
23/03/2024Annan AthleticKelty Hearts 13 - 1W
-
16/03/2024MontroseAnnan Athletic0 - 1D
-
09/03/2024Annan AthleticQueen of South2 - 0W
-
02/03/2024FalkirkAnnan Athletic0 - 0D
- Kết quả Annan Athletic mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Annan Athletic gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Annan Athletic (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Annan Athletic (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 36 | 27 | 9 | 0 | 96 | 28 | 68 | 90 | T T T H H H |
2 | Hamilton Academical | 36 | 22 | 8 | 6 | 73 | 28 | 45 | 74 | H T B T T T |
3 | Alloa Athletic | 36 | 16 | 8 | 12 | 60 | 55 | 5 | 56 | H T H T B H |
4 | Montrose | 36 | 15 | 8 | 13 | 58 | 57 | 1 | 53 | B H B B T T |
5 | Cove Rangers | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 63 | -5 | 49 | T B B B B T |
6 | Kelty Hearts | 36 | 12 | 8 | 16 | 48 | 63 | -15 | 44 | T T T H B B |
7 | Queen of South | 36 | 11 | 8 | 17 | 46 | 53 | -7 | 41 | H B T H T B |
8 | Annan Athletic | 36 | 9 | 12 | 15 | 55 | 68 | -13 | 39 | H B T T H H |
9 | Stirling Albion | 36 | 10 | 9 | 17 | 39 | 58 | -19 | 39 | B B B H T H |
10 | Edinburgh City | 36 | 3 | 5 | 28 | 38 | 98 | -60 | 14 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: