Phong độ Celtic FC gần đây, KQ Celtic FC mới nhất
Phong độ Celtic FC gần đây
-
10/11/2024KilmarnockCeltic FC0 - 1W
-
31/10/2024Celtic FCDundee0 - 0W
-
27/10/20241 MotherwellCeltic FC0 - 1W
-
19/10/2024Celtic FCAberdeen2 - 0D
-
06/10/2024Ross CountyCeltic FC1 - 0W
-
06/11/2024Celtic FCRB Leipzig2 - 1W
-
23/10/2024AtalantaCeltic FC0 - 0D
-
02/10/2024Borussia DortmundCeltic FC5 - 1L
-
03/11/2024Celtic FCAberdeen3 - 0W
-
10/10/2024Sligo RoversCeltic FC2 - 1W
Thống kê phong độ Celtic FC gần đây, KQ Celtic FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Celtic FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Scotland | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Celtic FC gần đây: theo giải đấu
-
06/11/2024Celtic FCRB Leipzig2 - 1W
-
23/10/2024AtalantaCeltic FC0 - 0D
-
02/10/2024Borussia DortmundCeltic FC5 - 1L
-
10/11/2024KilmarnockCeltic FC0 - 1W
-
31/10/2024Celtic FCDundee0 - 0W
-
27/10/20241 MotherwellCeltic FC0 - 1W
-
19/10/2024Celtic FCAberdeen2 - 0D
-
06/10/2024Ross CountyCeltic FC1 - 0W
-
03/11/2024Celtic FCAberdeen3 - 0W
-
10/10/2024Sligo RoversCeltic FC2 - 1W
- Kết quả Celtic FC mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Celtic FC mới nhất ở giải VĐQG Scotland
- Kết quả Celtic FC mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Scotland
- Kết quả Celtic FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Celtic FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celtic FC (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Celtic FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 11 | 10 | 1 | 0 | 31 | 3 | 28 | 31 | T T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 24 | 10 | 14 | 31 | T T H T T T |
3 | Glasgow Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 22 | T T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 19 | T T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 15 | 14 | 1 | 19 | T T B B T T |
6 | Saint Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 22 | -5 | 15 | B B B T H T |
7 | Dundee | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 24 | -6 | 12 | B T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 25 | -10 | 12 | T T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | 10 | 21 | -11 | 12 | B B T H H B |
10 | Saint Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | 16 | 27 | -11 | 10 | B T T B B B |
11 | Heart of Midlothian | 13 | 2 | 3 | 8 | 14 | 20 | -6 | 9 | B T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 18 | -7 | 8 | B B H H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: