Phong độ Cove Rangers gần đây, KQ Cove Rangers mới nhất
Phong độ Cove Rangers gần đây
-
23/03/2025Cove RangersStenhousemuir0 - 0D
-
15/03/2025MontroseCove Rangers0 - 0D
-
12/03/2025Kelty HeartsCove Rangers0 - 1W
-
08/03/2025Cove RangersQueen of South2 - 1W
-
01/03/20251 Alloa AthleticCove Rangers0 - 1L
-
22/02/2025Cove RangersDumbarton1 - 1W
-
15/02/2025Cove RangersAnnan Athletic2 - 1W
-
12/02/2025Cove RangersMontrose0 - 0D
-
01/02/2025Cove RangersArbroath0 - 1W
-
08/02/2025LivingstonCove Rangers1 - 0L
Thống kê phong độ Cove Rangers gần đây, KQ Cove Rangers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Cove Rangers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Scotland | 9 | 5 | 3 | 1 |
Phong độ Cove Rangers gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025LivingstonCove Rangers1 - 0L
-
23/03/2025Cove RangersStenhousemuir0 - 0D
-
15/03/2025MontroseCove Rangers0 - 0D
-
12/03/2025Kelty HeartsCove Rangers0 - 1W
-
08/03/2025Cove RangersQueen of South2 - 1W
-
01/03/20251 Alloa AthleticCove Rangers0 - 1L
-
22/02/2025Cove RangersDumbarton1 - 1W
-
15/02/2025Cove RangersAnnan Athletic2 - 1W
-
12/02/2025Cove RangersMontrose0 - 0D
-
01/02/2025Cove RangersArbroath0 - 1W
- Kết quả Cove Rangers mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
- Kết quả Cove Rangers mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cove Rangers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cove Rangers (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Cove Rangers (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 30 | 16 | 6 | 8 | 50 | 33 | 17 | 54 | T T T T H H |
2 | Cove Rangers | 30 | 14 | 7 | 9 | 52 | 34 | 18 | 49 | T B T T H H |
3 | Stenhousemuir | 30 | 14 | 7 | 9 | 42 | 30 | 12 | 49 | T T T B H H |
4 | Alloa Athletic | 30 | 10 | 11 | 9 | 44 | 39 | 5 | 41 | T T T B B H |
5 | Queen of South | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 37 | -5 | 39 | B T B B T H |
6 | Kelty Hearts | 30 | 9 | 10 | 11 | 32 | 32 | 0 | 37 | B T H B H H |
7 | Montrose | 30 | 8 | 12 | 10 | 33 | 38 | -5 | 36 | T B H H H T |
8 | Inverness | 30 | 13 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 33 | T H T T B H |
9 | Annan Athletic | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 56 | -25 | 30 | B B B B T B |
10 | Dumbarton | 30 | 5 | 10 | 15 | 35 | 56 | -21 | 10 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: