Phong độ Dumbarton gần đây, KQ Dumbarton mới nhất
Phong độ Dumbarton gần đây
-
18/05/2024SpartansDumbarton1 - 1D
-
15/05/2024DumbartonSpartans2 - 0W
-
11/05/2024Stirling AlbionDumbarton0 - 0D
-
08/05/2024DumbartonStirling Albion1 - 1W
-
04/05/20241 PeterheadDumbarton2 - 0L
-
27/04/2024DumbartonElgin City1 - 2D
-
20/04/2024StranraerDumbarton0 - 0D
-
13/04/2024DumbartonClyde0 - 0W
-
06/04/2024Forfar AthleticDumbarton0 - 0W
-
30/03/2024DumbartonStenhousemuir0 - 0D
Thống kê phong độ Dumbarton gần đây, KQ Dumbarton mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Dumbarton gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Scotland | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Hạng nhất Scotland | 4 | 2 | 2 | 0 |
Phong độ Dumbarton gần đây: theo giải đấu
-
04/05/20241 PeterheadDumbarton2 - 0L
-
27/04/2024DumbartonElgin City1 - 2D
-
20/04/2024StranraerDumbarton0 - 0D
-
13/04/2024DumbartonClyde0 - 0W
-
06/04/2024Forfar AthleticDumbarton0 - 0W
-
30/03/2024DumbartonStenhousemuir0 - 0D
-
18/05/2024SpartansDumbarton1 - 1D
-
15/05/2024DumbartonSpartans2 - 0W
-
11/05/2024Stirling AlbionDumbarton0 - 0D
-
08/05/2024DumbartonStirling Albion1 - 1W
- Kết quả Dumbarton mới nhất ở giải Hạng 3 Scotland
- Kết quả Dumbarton mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dumbarton gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dumbarton (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Dumbarton (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stenhousemuir | 36 | 18 | 14 | 4 | 50 | 31 | 19 | 68 | H H H H H B |
2 | Peterhead | 36 | 16 | 12 | 8 | 58 | 39 | 19 | 60 | T H T H H T |
3 | Spartans | 36 | 15 | 13 | 8 | 53 | 43 | 10 | 58 | T H H T H T |
4 | Dumbarton | 36 | 16 | 9 | 11 | 56 | 44 | 12 | 57 | H T T H H B |
5 | East Fife | 36 | 11 | 11 | 14 | 46 | 47 | -1 | 44 | T H B B B B |
6 | Forfar Athletic | 36 | 9 | 15 | 12 | 38 | 45 | -7 | 42 | B B B T T B |
7 | Elgin City | 36 | 10 | 10 | 16 | 35 | 59 | -24 | 40 | B H H H H B |
8 | Bonnyrigg Rose | 36 | 9 | 12 | 15 | 47 | 48 | -1 | 39 | H H T B H T |
9 | Clyde | 36 | 9 | 11 | 16 | 46 | 58 | -12 | 38 | B T B H T T |
10 | Stranraer | 36 | 9 | 9 | 18 | 38 | 53 | -15 | 36 | H B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: