Phong độ Hamilton FC Nữ gần đây, KQ Hamilton FC Nữ mới nhất
Phong độ Hamilton FC Nữ gần đây
-
16/02/2025Hamilton FC NữGartcairn FC Nữ 12 - 0W
-
09/02/2025Boroughmuir Thistle FC NữHamilton FC Nữ0 - 0L
-
19/01/2025Hamilton FC NữLivingston (W)4 - 0W
-
24/11/2024Hamilton FC NữBoroughmuir Thistle FC Nữ 12 - 1L
-
16/11/2024Hamilton FC NữSt Johnstone Nữ5 - 1W
-
20/10/2024Livingston (W)Hamilton FC Nữ0 - 1W
-
02/02/2025Aberdeen NữHamilton FC Nữ0 - 0L
-
29/09/2024Motherwell NữHamilton FC Nữ0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
-
19/05/2024Hamilton FC NữMontrose LFC Nữ0 - 3L
-
16/05/2024Motherwell NữHamilton FC Nữ1 - 2L
Thống kê phong độ Hamilton FC Nữ gần đây, KQ Hamilton FC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Hamilton FC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nữ Scotland | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Sco WC | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Nữ Scotland | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Hamilton FC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025Hamilton FC NữGartcairn FC Nữ 12 - 0W
-
09/02/2025Boroughmuir Thistle FC NữHamilton FC Nữ0 - 0L
-
19/01/2025Hamilton FC NữLivingston (W)4 - 0W
-
24/11/2024Hamilton FC NữBoroughmuir Thistle FC Nữ 12 - 1L
-
16/11/2024Hamilton FC NữSt Johnstone Nữ5 - 1W
-
20/10/2024Livingston (W)Hamilton FC Nữ0 - 1W
-
02/02/2025Aberdeen NữHamilton FC Nữ0 - 0L
-
29/09/2024Motherwell NữHamilton FC Nữ0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
-
19/05/2024Hamilton FC NữMontrose LFC Nữ0 - 3L
-
16/05/2024Motherwell NữHamilton FC Nữ1 - 2L
- Kết quả Hamilton FC Nữ mới nhất ở giải Nữ Scotland
- Kết quả Hamilton FC Nữ mới nhất ở giải Sco WC
- Kết quả Hamilton FC Nữ mới nhất ở giải Nữ Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hamilton FC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hamilton FC Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Hamilton FC Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Nữ Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow Rangers (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 110 | 16 | 94 | 51 | B B T T T T |
2 | Glasgow City (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 86 | 10 | 76 | 51 | T T T B T H |
3 | Celtic (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 82 | 14 | 68 | 51 | T T T T T H |
4 | Hibernian (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 70 | 14 | 56 | 51 | T T T T T T |
5 | Hearts (W) | 21 | 14 | 3 | 4 | 71 | 12 | 59 | 45 | T H T B H T |
6 | Motherwell (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 51 | 42 | 9 | 32 | B H T T T T |
7 | Partick Thistle (W) | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 39 | -10 | 23 | H B T H H B |
8 | Aberdeen (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 19 | 81 | -62 | 18 | B T T H B B |
9 | Spartans (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 23 | 57 | -34 | 17 | B B B B B T |
10 | Montrose LFC (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 19 | 81 | -62 | 11 | T B B B B B |
11 | Queen's Park (W) | 21 | 2 | 1 | 18 | 10 | 101 | -91 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 21 | 1 | 1 | 19 | 13 | 116 | -103 | 4 | B B B B B B |
Cập nhật: