Phong độ Motherwell gần đây, KQ Motherwell mới nhất
Phong độ Motherwell gần đây
-
09/11/2024MotherwellSaint Johnstone2 - 0W
-
31/10/2024Dundee UnitedMotherwell1 - 1W
-
27/10/20241 MotherwellCeltic FC0 - 1L
-
19/10/2024MotherwellDundee0 - 1L
-
05/10/20241 HibernianMotherwell0 - 0W
-
28/09/20241 MotherwellSaint Mirren 12 - 1W
-
14/09/2024AberdeenMotherwell1 - 0L
-
31/08/20241 Saint JohnstoneMotherwell0 - 1W
-
03/11/2024MotherwellGlasgow Rangers1 - 0L
-
21/09/2024MotherwellDundee United1 - 0W
Thống kê phong độ Motherwell gần đây, KQ Motherwell mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Motherwell gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Scotland | 8 | 5 | 0 | 3 |
- Cúp Liên Đoàn Scotland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Motherwell gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024MotherwellSaint Johnstone2 - 0W
-
31/10/2024Dundee UnitedMotherwell1 - 1W
-
27/10/20241 MotherwellCeltic FC0 - 1L
-
19/10/2024MotherwellDundee0 - 1L
-
05/10/20241 HibernianMotherwell0 - 0W
-
28/09/20241 MotherwellSaint Mirren 12 - 1W
-
14/09/2024AberdeenMotherwell1 - 0L
-
31/08/20241 Saint JohnstoneMotherwell0 - 1W
-
03/11/2024MotherwellGlasgow Rangers1 - 0L
-
21/09/2024MotherwellDundee United1 - 0W
- Kết quả Motherwell mới nhất ở giải VĐQG Scotland
- Kết quả Motherwell mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Motherwell gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motherwell (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Motherwell (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 11 | 10 | 1 | 0 | 31 | 3 | 28 | 31 | T T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 24 | 10 | 14 | 31 | T T H T T T |
3 | Glasgow Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 22 | T T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 19 | T T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 15 | 14 | 1 | 19 | T T B B T T |
6 | Saint Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 22 | -5 | 15 | B B B T H T |
7 | Dundee | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 24 | -6 | 12 | B T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 25 | -10 | 12 | T T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | 10 | 21 | -11 | 12 | B B T H H B |
10 | Saint Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | 16 | 27 | -11 | 10 | B T T B B B |
11 | Heart of Midlothian | 13 | 2 | 3 | 8 | 14 | 20 | -6 | 9 | B T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 18 | -7 | 8 | B B H H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: