Phong độ Brno U19 gần đây, KQ Brno U19 mới nhất
Phong độ Brno U19 gần đây
-
08/03/2025Dukla Praha U19Brno U19 13 - 1L
-
16/11/2024Dynamo Ceske Budejovice U19Brno U190 - 1L
-
09/11/2024Brno U19Banik Ostrava U190 - 2L
-
02/11/2024Brno U19Sparta Praha U190 - 4L
-
26/10/2024Sigma Olomouc U19Brno U190 - 0D
-
19/10/20241 Brno U19Tescoma Zlin U190 - 0D
-
12/10/2024Slovacko U19Brno U191 - 0L
-
01/03/2025Brno U19Unicov0 - 0L
-
06/11/2024Brno U19Trencin U191 - 2L
-
23/10/2024Trencin U19Brno U192 - 0L
Thống kê phong độ Brno U19 gần đây, KQ Brno U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ Brno U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu U19 | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Séc U19 | 7 | 0 | 2 | 5 |
Phong độ Brno U19 gần đây: theo giải đấu
-
06/11/2024Brno U19Trencin U191 - 2L
-
23/10/2024Trencin U19Brno U192 - 0L
-
01/03/2025Brno U19Unicov0 - 0L
-
08/03/2025Dukla Praha U19Brno U19 13 - 1L
-
16/11/2024Dynamo Ceske Budejovice U19Brno U190 - 1L
-
09/11/2024Brno U19Banik Ostrava U190 - 2L
-
02/11/2024Brno U19Sparta Praha U190 - 4L
-
26/10/2024Sigma Olomouc U19Brno U190 - 0D
-
19/10/20241 Brno U19Tescoma Zlin U190 - 0D
-
12/10/2024Slovacko U19Brno U191 - 0L
- Kết quả Brno U19 mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu U19
- Kết quả Brno U19 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Brno U19 mới nhất ở giải VĐQG Séc U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brno U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brno U19 (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
Brno U19 (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 16 | 12 | 3 | 1 | 46 | 15 | 31 | 39 | T H T T H T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 16 | 10 | 4 | 2 | 27 | 13 | 14 | 34 | T H B T H H |
3 | Sparta Praha U19 | 16 | 9 | 5 | 2 | 38 | 19 | 19 | 32 | H T T T H T |
4 | Tescoma Zlin U19 | 16 | 10 | 2 | 4 | 34 | 22 | 12 | 32 | B T B B T T |
5 | Dukla Praha U19 | 16 | 8 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 28 | T H H T H T |
6 | Slavia Praha U19 | 16 | 8 | 1 | 7 | 28 | 29 | -1 | 25 | B T T T B T |
7 | Viktoria Plzen U19 | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 21 | 5 | 23 | H B T B T H |
8 | Slovan Liberec U19 | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 29 | -2 | 22 | B T T T T B |
9 | Slovacko U19 | 16 | 5 | 7 | 4 | 23 | 25 | -2 | 22 | T H H T H B |
10 | Mlada Boleslav U19 | 16 | 5 | 3 | 8 | 32 | 36 | -4 | 18 | H B B T B T |
11 | Pardubice U19 | 16 | 3 | 6 | 7 | 25 | 29 | -4 | 15 | H B H T B B |
12 | Vysocina Jihlava U19 | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 33 | -13 | 15 | T T B H H B |
13 | Brno U19 | 16 | 4 | 3 | 9 | 21 | 41 | -20 | 15 | H H B B B B |
14 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 16 | 3 | 4 | 9 | 28 | 40 | -12 | 13 | H H B T B B |
15 | Opava U19 | 16 | 2 | 5 | 9 | 20 | 32 | -12 | 11 | B H B B B T |
16 | Jablonec U19 | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 41 | -27 | 8 | H B B T B B |
Cập nhật: