Phong độ Mlada Boleslav U19 gần đây, KQ Mlada Boleslav U19 mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ Mlada Boleslav U19 gần đây

  • 14/03/2025
    Tescoma Zlin U19
    Mlada Boleslav U19
    4 - 1
    L
  • 08/03/2025
    Mlada Boleslav U19
    Slovacko U19
    2 - 0
    W
  • 23/11/2024
    Sparta Praha U19
    Mlada Boleslav U19
    2 - 1
    L
  • 16/11/2024
    Mlada Boleslav U19
    Opava U19
    0 - 1
    W
  • 09/11/2024
    Slovan Liberec U19
    Mlada Boleslav U19
    2 - 2
    L
  • 02/11/2024
    Mlada Boleslav U19
    Jablonec U19 1
    0 - 2
    L
  • 30/10/2024
    Mlada Boleslav U19
    Dynamo Ceske Budejovice U19
    1 - 1
    D
  • 26/10/2024
    Slavia Praha U19
    Mlada Boleslav U19 1
    1 - 1
    L
  • 23/10/2024
    Banik Ostrava U19
    Mlada Boleslav U19
    0 - 1
    D
  • 19/10/2024
    Mlada Boleslav U19
    Pardubice U19
    2 - 1
    W

Thống kê phong độ Mlada Boleslav U19 gần đây, KQ Mlada Boleslav U19 mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

Thống kê phong độ Mlada Boleslav U19 gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Séc U19 10 3 2 5

Phong độ Mlada Boleslav U19 gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Mlada Boleslav U19 mới nhất ở giải VĐQG Séc U19

  • 14/03/2025
    Tescoma Zlin U19
    Mlada Boleslav U19
    4 - 1
    L
  • 08/03/2025
    Mlada Boleslav U19
    Slovacko U19
    2 - 0
    W
  • 23/11/2024
    Sparta Praha U19
    Mlada Boleslav U19
    2 - 1
    L
  • 16/11/2024
    Mlada Boleslav U19
    Opava U19
    0 - 1
    W
  • 09/11/2024
    Slovan Liberec U19
    Mlada Boleslav U19
    2 - 2
    L
  • 02/11/2024
    Mlada Boleslav U19
    Jablonec U19 1
    0 - 2
    L
  • 30/10/2024
    Mlada Boleslav U19
    Dynamo Ceske Budejovice U19
    1 - 1
    D
  • 26/10/2024
    Slavia Praha U19
    Mlada Boleslav U19 1
    1 - 1
    L
  • 23/10/2024
    Banik Ostrava U19
    Mlada Boleslav U19
    0 - 1
    D
  • 19/10/2024
    Mlada Boleslav U19
    Pardubice U19
    2 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mlada Boleslav U19 gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Mlada Boleslav U19 (sân nhà) 5 3 0 0
Mlada Boleslav U19 (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mlada Boleslav U19 thắng
Bại: là số trận Mlada Boleslav U19 thua

BXH VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Banik Ostrava U19 17 12 3 2 47 18 29 39 H T T H T B
2 Sigma Olomouc U19 17 11 4 2 30 14 16 37 H B T H H T
3 Tescoma Zlin U19 17 11 2 4 41 24 17 35 T B B T T T
4 Sparta Praha U19 17 9 6 2 39 20 19 33 T T T H T H
5 Dukla Praha U19 17 9 4 4 39 21 18 31 H H T H T T
6 Viktoria Plzen U19 17 7 5 5 30 22 8 26 B T B T H T
7 Slavia Praha U19 16 8 1 7 28 29 -1 25 T T T B T T
8 Slovan Liberec U19 17 6 5 6 28 30 -2 23 T T T T B H
9 Slovacko U19 17 5 8 4 25 27 -2 23 H H T H B H
10 Mlada Boleslav U19 17 5 3 9 34 43 -9 18 B B T B T B
11 Pardubice U19 17 3 7 7 27 31 -4 16 B H T B B H
12 Vysocina Jihlava U19 17 4 3 10 21 36 -15 15 T B H H B B
13 Brno U19 17 4 3 10 22 45 -23 15 H B B B B B
14 Dynamo Ceske Budejovice U19 17 3 5 9 29 41 -12 14 H B T B B H
15 Opava U19 16 2 5 9 20 32 -12 11 H B B B T B
16 Jablonec U19 17 1 6 10 15 42 -27 9 B B T B B H

Cập nhật: