Phong độ Pardubice Nữ gần đây, KQ Pardubice Nữ mới nhất
Phong độ Pardubice Nữ gần đây
-
09/11/2024FC Viktoria Plzen NữPardubice Nữ1 - 1D
-
02/11/2024Pardubice NữSlavia Praha Nữ0 - 3L
-
20/10/2024Pardubice NữHorni Herspice Nữ0 - 0D
-
12/10/2024Sparta Praha NữPardubice Nữ5 - 0L
-
06/10/2024Slovacko NữPardubice Nữ4 - 0L
-
29/09/2024Pardubice NữPrague Nữ0 - 1L
-
21/09/20241 Slovan Liberec NữPardubice Nữ5 - 2L
-
31/08/2024Pardubice NữFC Viktoria Plzen Nữ0 - 0D
-
24/08/2024Slavia Praha NữPardubice Nữ1 - 0L
-
08/09/2024Pardubice NữNữ Việt Nam0 - 2L
Thống kê phong độ Pardubice Nữ gần đây, KQ Pardubice Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ Pardubice Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu ĐTQG | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Séc nữ | 9 | 0 | 3 | 6 |
Phong độ Pardubice Nữ gần đây: theo giải đấu
-
08/09/2024Pardubice NữNữ Việt Nam0 - 2L
-
09/11/2024FC Viktoria Plzen NữPardubice Nữ1 - 1D
-
02/11/2024Pardubice NữSlavia Praha Nữ0 - 3L
-
20/10/2024Pardubice NữHorni Herspice Nữ0 - 0D
-
12/10/2024Sparta Praha NữPardubice Nữ5 - 0L
-
06/10/2024Slovacko NữPardubice Nữ4 - 0L
-
29/09/2024Pardubice NữPrague Nữ0 - 1L
-
21/09/20241 Slovan Liberec NữPardubice Nữ5 - 2L
-
31/08/2024Pardubice NữFC Viktoria Plzen Nữ0 - 0D
-
24/08/2024Slavia Praha NữPardubice Nữ1 - 0L
- Kết quả Pardubice Nữ mới nhất ở giải Giao hữu ĐTQG
- Kết quả Pardubice Nữ mới nhất ở giải Cúp Séc nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pardubice Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pardubice Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
Pardubice Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 10 | 10 | 0 | 0 | 70 | 6 | 64 | 30 | T T T T T T |
2 | Slavia Praha (W) | 10 | 9 | 0 | 1 | 43 | 10 | 33 | 27 | T B T T T T |
3 | Slovacko (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 36 | 10 | 26 | 21 | B T T T B T |
4 | Slovan Liberec (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 24 | 22 | 2 | 16 | T H T B T B |
5 | FC Viktoria Plzen (W) | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 29 | -19 | 7 | B H B B T H |
6 | Horni Herspice (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 36 | -26 | 5 | B H B H B B |
7 | Prague (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 51 | -41 | 5 | T H B B B B |
8 | Pardubice (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 6 | 45 | -39 | 3 | B B B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: