Phong độ Slavia Kromeriz gần đây, KQ Slavia Kromeriz mới nhất
Phong độ Slavia Kromeriz gần đây
-
28/09/2024Slavia KromerizUnicov2 - 0W
-
20/09/2024ZlinskoSlavia Kromeriz1 - 2W
-
10/09/2024Slovan RosiceSlavia Kromeriz0 - 3D
-
06/09/2024BlanskoSlavia Kromeriz1 - 1W
-
31/08/20241 Slavia KromerizBrno B1 - 0W
-
25/08/2024Zlin BSlavia Kromeriz0 - 1W
-
09/08/2024HlucinSlavia Kromeriz1 - 0W
-
03/08/2024Slavia KromerizTJ Start Brno1 - 0W
-
25/09/2024Slavia KromerizMFK Karvina0 - 0W
-
21/08/2024RymarovSlavia Kromeriz0 - 4W
Thống kê phong độ Slavia Kromeriz gần đây, KQ Slavia Kromeriz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ Slavia Kromeriz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- hạng nhất Séc | 8 | 7 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Slavia Kromeriz gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Slavia KromerizUnicov2 - 0W
-
20/09/2024ZlinskoSlavia Kromeriz1 - 2W
-
10/09/2024Slovan RosiceSlavia Kromeriz0 - 3D
-
06/09/2024BlanskoSlavia Kromeriz1 - 1W
-
31/08/20241 Slavia KromerizBrno B1 - 0W
-
25/08/2024Zlin BSlavia Kromeriz0 - 1W
-
09/08/2024HlucinSlavia Kromeriz1 - 0W
-
03/08/2024Slavia KromerizTJ Start Brno1 - 0W
-
25/09/2024Slavia KromerizMFK Karvina0 - 0W
-
21/08/2024RymarovSlavia Kromeriz0 - 4W
- Kết quả Slavia Kromeriz mới nhất ở giải hạng nhất Séc
- Kết quả Slavia Kromeriz mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slavia Kromeriz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Kromeriz (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
Slavia Kromeriz (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 10 | 9 | 1 | 0 | 15 | 3 | 12 | 28 | T T T T T T |
2 | Chrudim | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 | 25 | T T T T H T |
3 | Vyskov | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | T B T T B H |
4 | FK Graffin Vlasim | 10 | 3 | 6 | 1 | 18 | 14 | 4 | 15 | H B H T H T |
5 | Opava | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 14 | T T T T B B |
6 | Viktoria Zizkov | 10 | 3 | 4 | 3 | 17 | 14 | 3 | 13 | B T H B H T |
7 | Lisen | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | B H T T H B |
8 | Slavia Prague B | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 12 | 4 | 11 | B B T H B H |
9 | Sigma Olomouc B | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 11 | B T B T B T |
10 | SK Prostejov | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 11 | -3 | 11 | B H T T H H |
11 | SK Slovan Varnsdorf | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 16 | -1 | 9 | H B B B B H |
12 | FK MAS Taborsko | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 9 | B B B T H H |
13 | Sparta Praha B | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 9 | H H B B T B |
14 | Brno | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | B T H B B H |
15 | Vysocina jihlava | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 18 | -8 | 7 | H B H B T H |
16 | Banik Ostrava B | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 25 | -14 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: