Phong độ Slavia Praha Nữ gần đây, KQ Slavia Praha Nữ mới nhất
Phong độ Slavia Praha Nữ gần đây
-
25/09/2024Slavia Praha NữGalatasaray SK Nữ1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
20/09/2024Galatasaray SK NữSlavia Praha Nữ0 - 0D
-
08/09/2024Prague NữSlavia Praha Nữ0 - 2W
-
31/08/2024Horni Herspice NữSlavia Praha Nữ0 - 0W
-
24/08/2024Slavia Praha NữPardubice Nữ1 - 0W
-
17/08/2024Slavia Praha NữFC Viktoria Plzen Nữ5 - 0W
-
10/08/2024Bayern Munchen NữSlavia Praha Nữ3 - 0L
-
03/08/2024Slavia Praha NữPogon Szczecin Nữ1 - 0W
-
27/07/2024VfL Wolfsburg NữSlavia Praha Nữ1 - 0L
-
24/07/2024Slavia Praha NữMFK Ruzomberok Nữ2 - 0W
Thống kê phong độ Slavia Praha Nữ gần đây, KQ Slavia Praha Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Slavia Praha Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Cúp Séc nữ | 4 | 4 | 0 | 0 |
Phong độ Slavia Praha Nữ gần đây: theo giải đấu
-
25/09/2024Slavia Praha NữGalatasaray SK Nữ1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
20/09/2024Galatasaray SK NữSlavia Praha Nữ0 - 0D
-
10/08/2024Bayern Munchen NữSlavia Praha Nữ3 - 0L
-
03/08/2024Slavia Praha NữPogon Szczecin Nữ1 - 0W
-
27/07/2024VfL Wolfsburg NữSlavia Praha Nữ1 - 0L
-
24/07/2024Slavia Praha NữMFK Ruzomberok Nữ2 - 0W
-
08/09/2024Prague NữSlavia Praha Nữ0 - 2W
-
31/08/2024Horni Herspice NữSlavia Praha Nữ0 - 0W
-
24/08/2024Slavia Praha NữPardubice Nữ1 - 0W
-
17/08/2024Slavia Praha NữFC Viktoria Plzen Nữ5 - 0W
- Kết quả Slavia Praha Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Slavia Praha Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Slavia Praha Nữ mới nhất ở giải Cúp Séc nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slavia Praha Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Praha Nữ (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Slavia Praha Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 27 | 2 | 25 | 15 | T T T T T |
2 | Slavia Praha (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 20 | 2 | 18 | 12 | T T T T |
3 | Slovacko (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 16 | 4 | 12 | 9 | T T T B |
4 | Slovan Liberec (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 9 | T B B T T |
5 | Horni Herspice (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 18 | -15 | 3 | B B B T B |
6 | FC Viktoria Plzen (W) | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 20 | -15 | 2 | B H H B B |
7 | Pardubice (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 17 | -13 | 1 | B B H B |
8 | Prague (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 18 | -17 | 1 | B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: