Phong độ Slovacko U19 gần đây, KQ Slovacko U19 mới nhất
Phong độ Slovacko U19 gần đây
-
08/06/2024Slovacko U19Dukla Praha U190 - 1L
-
01/06/2024Vysocina Jihlava U19Slovacko U191 - 0L
-
25/05/2024Slovacko U19Dynamo Ceske Budejovice U193 - 3L
-
18/05/2024Tescoma Zlin U19Slovacko U190 - 2D
-
11/05/2024Slovacko U19Pardubice U191 - 0W
-
04/05/2024Sigma Olomouc U19Slovacko U190 - 1W
-
27/04/2024Sparta Praha U19Slovacko U190 - 2W
-
20/04/2024Slovacko U19Viktoria Plzen U192 - 0W
-
12/04/2024MFK Karvina U19Slovacko U190 - 2W
-
06/04/2024Slovacko U19Banik Ostrava U190 - 0W
Thống kê phong độ Slovacko U19 gần đây, KQ Slovacko U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Slovacko U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc U19 | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Slovacko U19 gần đây: theo giải đấu
-
08/06/2024Slovacko U19Dukla Praha U190 - 1L
-
01/06/2024Vysocina Jihlava U19Slovacko U191 - 0L
-
25/05/2024Slovacko U19Dynamo Ceske Budejovice U193 - 3L
-
18/05/2024Tescoma Zlin U19Slovacko U190 - 2D
-
11/05/2024Slovacko U19Pardubice U191 - 0W
-
04/05/2024Sigma Olomouc U19Slovacko U190 - 1W
-
27/04/2024Sparta Praha U19Slovacko U190 - 2W
-
20/04/2024Slovacko U19Viktoria Plzen U192 - 0W
-
12/04/2024MFK Karvina U19Slovacko U190 - 2W
-
06/04/2024Slovacko U19Banik Ostrava U190 - 0W
- Kết quả Slovacko U19 mới nhất ở giải VĐQG Séc U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slovacko U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovacko U19 (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Slovacko U19 (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Séc U19 mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha U19 | 30 | 18 | 7 | 5 | 64 | 37 | 27 | 61 | B H B T T B |
2 | Viktoria Plzen U19 | 30 | 15 | 8 | 7 | 66 | 42 | 24 | 53 | T T T T B T |
3 | Brno U19 | 30 | 17 | 2 | 11 | 63 | 51 | 12 | 53 | T T T B T B |
4 | Slavia Praha U19 | 30 | 15 | 5 | 10 | 63 | 41 | 22 | 50 | T B T T H T |
5 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 30 | 14 | 5 | 11 | 67 | 56 | 11 | 47 | T T B T B T |
6 | Banik Ostrava U19 | 30 | 14 | 5 | 11 | 46 | 54 | -8 | 47 | T T B B B T |
7 | Sigma Olomouc U19 | 30 | 14 | 3 | 13 | 57 | 36 | 21 | 45 | B T B T T T |
8 | Dukla Praha U19 | 30 | 12 | 8 | 10 | 48 | 41 | 7 | 44 | B B T B T T |
9 | Tescoma Zlin U19 | 30 | 11 | 5 | 14 | 49 | 55 | -6 | 38 | T B H B T T |
10 | Slovacko U19 | 30 | 12 | 2 | 16 | 48 | 57 | -9 | 38 | T T H B B B |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 30 | 10 | 6 | 14 | 46 | 63 | -17 | 36 | T B T B T B |
12 | Pardubice U19 | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 48 | -4 | 35 | B B T B B B |
13 | Mlada Boleslav U19 | 30 | 9 | 8 | 13 | 57 | 62 | -5 | 35 | B B H T T B |
14 | Slovan Liberec U19 | 30 | 9 | 7 | 14 | 50 | 69 | -19 | 34 | H B H H T B |
15 | MFK Karvina U19 | 30 | 10 | 2 | 18 | 46 | 71 | -25 | 32 | B B B T B T |
16 | Frydek-Mistek U19 | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 60 | -31 | 29 | T T H H B B |
Cập nhật: