Phong độ Slovacko Nữ gần đây, KQ Slovacko Nữ mới nhất
Phong độ Slovacko Nữ gần đây
-
10/11/2024Slovacko NữPrague Nữ4 - 0W
-
03/11/2024Slovan Liberec NữSlovacko Nữ1 - 1L
-
20/10/2024FC Viktoria Plzen NữSlovacko Nữ0 - 1W
-
13/10/2024Slovacko NữHorni Herspice Nữ0 - 0W
-
06/10/2024Slovacko NữPardubice Nữ4 - 0W
-
29/09/2024Slavia Praha NữSlovacko Nữ0 - 1L
-
22/09/2024Slovacko NữSparta Praha Nữ0 - 1L
-
01/09/2024Prague NữSlovacko Nữ0 - 5W
-
25/08/2024Slovacko NữSlovan Liberec Nữ1 - 0W
-
17/08/2024Horni Herspice NữSlovacko Nữ0 - 1W
Thống kê phong độ Slovacko Nữ gần đây, KQ Slovacko Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Slovacko Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Séc nữ | 10 | 7 | 0 | 3 |
Phong độ Slovacko Nữ gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024Slovacko NữPrague Nữ4 - 0W
-
03/11/2024Slovan Liberec NữSlovacko Nữ1 - 1L
-
20/10/2024FC Viktoria Plzen NữSlovacko Nữ0 - 1W
-
13/10/2024Slovacko NữHorni Herspice Nữ0 - 0W
-
06/10/2024Slovacko NữPardubice Nữ4 - 0W
-
29/09/2024Slavia Praha NữSlovacko Nữ0 - 1L
-
22/09/2024Slovacko NữSparta Praha Nữ0 - 1L
-
01/09/2024Prague NữSlovacko Nữ0 - 5W
-
25/08/2024Slovacko NữSlovan Liberec Nữ1 - 0W
-
17/08/2024Horni Herspice NữSlovacko Nữ0 - 1W
- Kết quả Slovacko Nữ mới nhất ở giải Cúp Séc nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slovacko Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovacko Nữ (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Slovacko Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 10 | 10 | 0 | 0 | 70 | 6 | 64 | 30 | T T T T T T |
2 | Slavia Praha (W) | 10 | 9 | 0 | 1 | 43 | 10 | 33 | 27 | T B T T T T |
3 | Slovacko (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 36 | 10 | 26 | 21 | B T T T B T |
4 | Slovan Liberec (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 24 | 22 | 2 | 16 | T H T B T B |
5 | FC Viktoria Plzen (W) | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 29 | -19 | 7 | B H B B T H |
6 | Horni Herspice (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 36 | -26 | 5 | B H B H B B |
7 | Prague (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 51 | -41 | 5 | T H B B B B |
8 | Pardubice (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 6 | 45 | -39 | 3 | B B B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: