Phong độ Sparta Praha gần đây, KQ Sparta Praha mới nhất
Phong độ Sparta Praha gần đây
-
28/09/2024Sparta PrahaSigma Olomouc 11 - 0L
-
22/09/20241 Dynamo Ceske BudejoviceSparta Praha0 - 1W
-
01/09/2024Hradec KraloveSparta Praha0 - 2W
-
24/08/2024Sparta PrahaSynot Slovacko1 - 2D
-
18/08/2024Baumit JablonecSparta Praha0 - 1W
-
10/08/2024Bohemians 1905Sparta Praha1 - 1W
-
18/09/2024Sparta PrahaRed Bull Salzburg2 - 0W
-
28/08/2024Sparta PrahaMalmo FF0 - 0W
-
22/08/2024Malmo FFSparta Praha0 - 1W
-
14/08/2024FC Steaua BucurestiSparta Praha0 - 3W
Thống kê phong độ Sparta Praha gần đây, KQ Sparta Praha mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Sparta Praha gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 4 | 4 | 0 | 0 |
- VĐQG Séc | 6 | 4 | 1 | 1 |
Phong độ Sparta Praha gần đây: theo giải đấu
-
18/09/2024Sparta PrahaRed Bull Salzburg2 - 0W
-
28/08/2024Sparta PrahaMalmo FF0 - 0W
-
22/08/2024Malmo FFSparta Praha0 - 1W
-
14/08/2024FC Steaua BucurestiSparta Praha0 - 3W
-
28/09/2024Sparta PrahaSigma Olomouc 11 - 0L
-
22/09/20241 Dynamo Ceske BudejoviceSparta Praha0 - 1W
-
01/09/2024Hradec KraloveSparta Praha0 - 2W
-
24/08/2024Sparta PrahaSynot Slovacko1 - 2D
-
18/08/2024Baumit JablonecSparta Praha0 - 1W
-
10/08/2024Bohemians 1905Sparta Praha1 - 1W
- Kết quả Sparta Praha mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Sparta Praha mới nhất ở giải VĐQG Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sparta Praha gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Praha (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Sparta Praha (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 8 | 7 | 1 | 0 | 16 | 1 | 15 | 22 | T T T T T T |
2 | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 22 | T T H T T B |
3 | FC Viktoria Plzen | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | H T T H T B |
4 | Sigma Olomouc | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | B T H B T T |
5 | Banik Ostrava | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | T B T H H T |
6 | Baumit Jablonec | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 14 | T B T H B T |
7 | Synot Slovacko | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 9 | -3 | 13 | T T H H B T |
8 | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 12 | B T B H H T |
9 | Hradec Kralove | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 9 | -1 | 12 | B T B B T B |
10 | MFK Karvina | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 11 | B T H H T B |
11 | Mlada Boleslav | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 10 | B T B T B H |
12 | Bohemians 1905 | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | H B T B H H |
13 | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 7 | B B T B H B |
14 | Dukla Prague | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B T H B B |
15 | Teplice | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 18 | -8 | 6 | T B B B B T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 8 | 0 | 1 | 7 | 1 | 21 | -20 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: