Phong độ Sparta Praha Nữ gần đây, KQ Sparta Praha Nữ mới nhất
Phong độ Sparta Praha Nữ gần đây
-
29/03/2025Slavia Praha NữSparta Praha Nữ0 - 1D
-
21/03/2025Sparta Praha NữFC Viktoria Plzen Nữ5 - 0W
-
15/03/2025Sparta Praha NữSlovacko Nữ1 - 0W
-
09/03/2025Prague NữSparta Praha Nữ0 - 2W
-
08/02/2025Sparta Praha NữGKS Katowice Nữ1 - 2L
-
01/02/2025Sparta Praha NữCzarni Sosnowiec Nữ 14 - 0W
-
29/01/2025Sparta Praha NữNurnberg Nữ5 - 0W
-
25/01/2025St. Polten NữSparta Praha Nữ0 - 1L
-
18/01/2025RB Leipzig NữSparta Praha Nữ3 - 0L
-
11/01/2025Sparta Praha NữCarl Zeiss Jena Nữ3 - 0W
Thống kê phong độ Sparta Praha Nữ gần đây, KQ Sparta Praha Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Sparta Praha Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Cúp Séc nữ | 4 | 3 | 1 | 0 |
Phong độ Sparta Praha Nữ gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025Sparta Praha NữGKS Katowice Nữ1 - 2L
-
01/02/2025Sparta Praha NữCzarni Sosnowiec Nữ 14 - 0W
-
29/01/2025Sparta Praha NữNurnberg Nữ5 - 0W
-
25/01/2025St. Polten NữSparta Praha Nữ0 - 1L
-
18/01/2025RB Leipzig NữSparta Praha Nữ3 - 0L
-
11/01/2025Sparta Praha NữCarl Zeiss Jena Nữ3 - 0W
-
29/03/2025Slavia Praha NữSparta Praha Nữ0 - 1D
-
21/03/2025Sparta Praha NữFC Viktoria Plzen Nữ5 - 0W
-
15/03/2025Sparta Praha NữSlovacko Nữ1 - 0W
-
09/03/2025Prague NữSparta Praha Nữ0 - 2W
- Kết quả Sparta Praha Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sparta Praha Nữ mới nhất ở giải Cúp Séc nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sparta Praha Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Praha Nữ (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Sparta Praha Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 87 | 8 | 79 | 40 | T T T T T H |
2 | Slavia Praha (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 55 | 14 | 41 | 37 | T T T T T H |
3 | Slovacko (W) | 14 | 9 | 0 | 5 | 42 | 15 | 27 | 27 | B T T B B T |
4 | Slovan Liberec (W) | 14 | 8 | 1 | 5 | 30 | 25 | 5 | 25 | T B B T T T |
5 | FC Viktoria Plzen (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 14 | 41 | -27 | 10 | T H B T B B |
6 | Prague (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 16 | 68 | -52 | 8 | B B B B B T |
7 | Pardubice (W) | 14 | 1 | 4 | 9 | 9 | 49 | -40 | 7 | B H H B T B |
8 | Horni Herspice (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 13 | 46 | -33 | 6 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: