Phong độ Sparta Praha Nữ gần đây, KQ Sparta Praha Nữ mới nhất
Phong độ Sparta Praha Nữ gần đây
-
28/09/20241 FC Viktoria Plzen NữSparta Praha Nữ0 - 5W
-
22/09/2024Slovacko NữSparta Praha Nữ0 - 1W
-
29/08/2024Slovan Liberec NữSparta Praha Nữ0 - 5W
-
24/08/2024Sparta Praha NữHorni Herspice Nữ2 - 0W
-
18/08/2024Pardubice NữSparta Praha Nữ0 - 1W
-
07/09/2024Sparta Praha NữParis FC Nữ0 - 1L
-
05/09/20241 Sparta Praha NữLinkopings Nữ 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
-
10/08/2024Sparta Praha NữRB Leipzig Nữ2 - 0W
-
04/08/2024Sparta Praha NữSt. Polten Nữ4 - 2D
-
26/07/2024Austria Wien NữSparta Praha Nữ0 - 1D
Thống kê phong độ Sparta Praha Nữ gần đây, KQ Sparta Praha Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Sparta Praha Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Cúp Séc nữ | 5 | 5 | 0 | 0 |
Phong độ Sparta Praha Nữ gần đây: theo giải đấu
-
07/09/2024Sparta Praha NữParis FC Nữ0 - 1L
-
05/09/20241 Sparta Praha NữLinkopings Nữ 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
-
10/08/2024Sparta Praha NữRB Leipzig Nữ2 - 0W
-
04/08/2024Sparta Praha NữSt. Polten Nữ4 - 2D
-
26/07/2024Austria Wien NữSparta Praha Nữ0 - 1D
-
28/09/20241 FC Viktoria Plzen NữSparta Praha Nữ0 - 5W
-
22/09/2024Slovacko NữSparta Praha Nữ0 - 1W
-
29/08/2024Slovan Liberec NữSparta Praha Nữ0 - 5W
-
24/08/2024Sparta Praha NữHorni Herspice Nữ2 - 0W
-
18/08/2024Pardubice NữSparta Praha Nữ0 - 1W
- Kết quả Sparta Praha Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Sparta Praha Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sparta Praha Nữ mới nhất ở giải Cúp Séc nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sparta Praha Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Praha Nữ (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Sparta Praha Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 27 | 2 | 25 | 15 | T T T T T |
2 | Slavia Praha (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 20 | 2 | 18 | 12 | T T T T |
3 | Slovacko (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 16 | 4 | 12 | 9 | T T T B |
4 | Slovan Liberec (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 9 | T B B T T |
5 | Horni Herspice (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 18 | -15 | 3 | B B B T B |
6 | FC Viktoria Plzen (W) | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 20 | -15 | 2 | B H H B B |
7 | Pardubice (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 17 | -13 | 1 | B B H B |
8 | Prague (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 18 | -17 | 1 | B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: