Phong độ Backa Topola gần đây, KQ Backa Topola mới nhất
Phong độ Backa Topola gần đây
-
28/09/20241 Cukaricki StankomBacka Topola 11 - 1W
-
21/09/2024Backa TopolaNovi Pazar0 - 0W
-
16/09/20241 TekstilacBacka Topola0 - 0L
-
02/09/2024Backa TopolaMladost Lucani 11 - 2L
-
16/08/2024Backa TopolaOFK Beograd 10 - 1L
-
12/08/2024Backa TopolaVojvodina Novi Sad2 - 0W
-
04/08/2024Backa TopolaFK Spartak Zlatibor Voda0 - 0D
-
08/09/2024Backa TopolaFK Spartak Zlatibor Voda0 - 0W
-
30/08/2024Backa TopolaMaccabi Tel Aviv0 - 3L
-
23/08/2024Maccabi Tel AvivBacka Topola 21 - 0L
Thống kê phong độ Backa Topola gần đây, KQ Backa Topola mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Backa Topola gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Serbia | 7 | 3 | 1 | 3 |
Phong độ Backa Topola gần đây: theo giải đấu
-
30/08/2024Backa TopolaMaccabi Tel Aviv0 - 3L
-
23/08/2024Maccabi Tel AvivBacka Topola 21 - 0L
-
08/09/2024Backa TopolaFK Spartak Zlatibor Voda0 - 0W
-
28/09/20241 Cukaricki StankomBacka Topola 11 - 1W
-
21/09/2024Backa TopolaNovi Pazar0 - 0W
-
16/09/20241 TekstilacBacka Topola0 - 0L
-
02/09/2024Backa TopolaMladost Lucani 11 - 2L
-
16/08/2024Backa TopolaOFK Beograd 10 - 1L
-
12/08/2024Backa TopolaVojvodina Novi Sad2 - 0W
-
04/08/2024Backa TopolaFK Spartak Zlatibor Voda0 - 0D
- Kết quả Backa Topola mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Backa Topola mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Backa Topola mới nhất ở giải VĐQG Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Backa Topola gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Backa Topola (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Backa Topola (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 9 | 8 | 1 | 0 | 27 | 5 | 22 | 25 | T T T T T T |
2 | OFK Beograd | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 14 | 5 | 22 | T B T T T T |
3 | Mladost Lucani | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 14 | 3 | 19 | T T T T T B |
4 | Cukaricki Stankom | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 15 | 3 | 17 | B B T H T B |
5 | Radnicki Nis | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | T T B T T H |
6 | Partizan Belgrade | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T H H B B T |
7 | Radnicki 1923 Kragujevac | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 14 | 5 | 13 | T B B T T B |
8 | Backa Topola | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 10 | 3 | 13 | T B B B T T |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | T B T B B B |
10 | Vojvodina Novi Sad | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 14 | 2 | 12 | H B H T T H |
11 | Novi Pazar | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | B B T H B T |
12 | Tekstilac | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 11 | H T B T B H |
13 | FK Napredak Krusevac | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 14 | -5 | 9 | T T B B B H |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 8 | T B B T B B |
15 | IMT Novi Beograd | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 20 | -9 | 8 | T T B B B B |
16 | Jedinstvo UB | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 22 | -14 | 4 | H B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia