Phong độ FK Dubocica gần đây, KQ FK Dubocica mới nhất
Phong độ FK Dubocica gần đây
-
02/03/2025FK DubocicaIndjija0 - 0W
-
26/02/2025Habitpharm JavorFK Dubocica0 - 0L
-
22/02/2025FK DubocicaZemun1 - 1L
-
15/02/2025FK Vozdovac BeogradFK Dubocica1 - 0L
-
15/12/2024FK DubocicaFK Radnicki Sremska Mitrovica1 - 1W
-
08/12/2024FK Graficar BeogradFK Dubocica1 - 0D
-
01/12/2024FK DubocicaBorac Cacak0 - 0L
-
08/02/2025Radnik SurdulicaFK Dubocica0 - 1D
-
05/02/2025Radnicki NisFK Dubocica0 - 0D
-
28/01/2025FK Trajal KrusevacFK Dubocica1 - 0W
Thống kê phong độ FK Dubocica gần đây, KQ FK Dubocica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ FK Dubocica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Hạng 2 Serbia | 7 | 2 | 1 | 4 |
Phong độ FK Dubocica gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025Radnik SurdulicaFK Dubocica0 - 1D
-
05/02/2025Radnicki NisFK Dubocica0 - 0D
-
28/01/2025FK Trajal KrusevacFK Dubocica1 - 0W
-
02/03/2025FK DubocicaIndjija0 - 0W
-
26/02/2025Habitpharm JavorFK Dubocica0 - 0L
-
22/02/2025FK DubocicaZemun1 - 1L
-
15/02/2025FK Vozdovac BeogradFK Dubocica1 - 0L
-
15/12/2024FK DubocicaFK Radnicki Sremska Mitrovica1 - 1W
-
08/12/2024FK Graficar BeogradFK Dubocica1 - 0D
-
01/12/2024FK DubocicaBorac Cacak0 - 0L
- Kết quả FK Dubocica mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Dubocica mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Dubocica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Dubocica (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
FK Dubocica (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Habitpharm Javor | 24 | 13 | 9 | 2 | 26 | 10 | 16 | 48 | T T T H T H |
2 | Radnik Surdulica | 24 | 13 | 8 | 3 | 35 | 9 | 26 | 47 | T H T T T T |
3 | Mladost Novi Sad | 24 | 12 | 10 | 2 | 25 | 13 | 12 | 46 | B T T T B H |
4 | Macva Sabac | 23 | 13 | 4 | 6 | 31 | 17 | 14 | 43 | B B T H T H |
5 | FK Vrsac | 24 | 11 | 6 | 7 | 27 | 22 | 5 | 39 | T H B B T B |
6 | Borac Cacak | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | T B B T B T |
7 | FK Vozdovac Beograd | 24 | 10 | 6 | 8 | 24 | 17 | 7 | 36 | T T T H H B |
8 | FK Graficar Beograd | 24 | 9 | 7 | 8 | 31 | 31 | 0 | 34 | H B H B T T |
9 | FK Trajal Krusevac | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 32 | -5 | 28 | B T B H T T |
10 | Zemun | 23 | 5 | 11 | 7 | 27 | 26 | 1 | 26 | B H T H T H |
11 | Semendrija 1924 | 24 | 6 | 8 | 10 | 18 | 30 | -12 | 26 | B H H H H H |
12 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 24 | 4 | 11 | 9 | 16 | 25 | -9 | 23 | T B H B B B |
13 | Indjija | 24 | 4 | 9 | 11 | 21 | 33 | -12 | 21 | B B H H H B |
14 | FK Dubocica | 24 | 4 | 9 | 11 | 24 | 42 | -18 | 21 | H T B B B T |
15 | Sloven Ruma | 24 | 3 | 10 | 11 | 15 | 31 | -16 | 19 | B B H H H H |
16 | Sevojno Uzice | 24 | 3 | 7 | 14 | 13 | 26 | -13 | 16 | H B H B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia