Phong độ FK Dubocica gần đây, KQ FK Dubocica mới nhất
Phong độ FK Dubocica gần đây
-
28/09/2024IndjijaFK Dubocica0 - 3W
-
23/09/2024FK DubocicaHabitpharm Javor1 - 0D
-
15/09/2024ZemunFK Dubocica0 - 1W
-
07/09/20241 FK DubocicaFK Vozdovac Beograd0 - 2L
-
31/08/20241 FK Radnicki Sremska MitrovicaFK Dubocica0 - 0D
-
26/08/2024FK DubocicaFK Graficar Beograd0 - 1L
-
20/08/2024Borac CacakFK Dubocica0 - 1D
-
11/08/2024FK DubocicaRadnik Surdulica0 - 1D
-
04/08/2024Macva SabacFK Dubocica4 - 0L
-
27/07/2024SileksFK Dubocica0 - 0L
Thống kê phong độ FK Dubocica gần đây, KQ FK Dubocica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ FK Dubocica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Serbia | 9 | 2 | 4 | 3 |
Phong độ FK Dubocica gần đây: theo giải đấu
-
27/07/2024SileksFK Dubocica0 - 0L
-
28/09/2024IndjijaFK Dubocica0 - 3W
-
23/09/2024FK DubocicaHabitpharm Javor1 - 0D
-
15/09/2024ZemunFK Dubocica0 - 1W
-
07/09/20241 FK DubocicaFK Vozdovac Beograd0 - 2L
-
31/08/20241 FK Radnicki Sremska MitrovicaFK Dubocica0 - 0D
-
26/08/2024FK DubocicaFK Graficar Beograd0 - 1L
-
20/08/2024Borac CacakFK Dubocica0 - 1D
-
11/08/2024FK DubocicaRadnik Surdulica0 - 1D
-
04/08/2024Macva SabacFK Dubocica4 - 0L
- Kết quả FK Dubocica mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Dubocica mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Dubocica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Dubocica (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
FK Dubocica (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macva Sabac | 9 | 8 | 0 | 1 | 20 | 5 | 15 | 24 | T B T T T T |
2 | Mladost Novi Sad | 9 | 6 | 3 | 0 | 12 | 3 | 9 | 21 | T T H T T T |
3 | FK Graficar Beograd | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 9 | 8 | 19 | T T B T B H |
4 | Borac Cacak | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 10 | 4 | 15 | B T B T T H |
5 | FK Vozdovac Beograd | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 8 | 6 | 13 | B T T B B B |
6 | Radnik Surdulica | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 5 | 5 | 13 | B H T B H T |
7 | Habitpharm Javor | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | T B T T H H |
8 | Semendrija 1924 | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 11 | H T B T T H |
9 | FK Dubocica | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 16 | -4 | 10 | B H B T H T |
10 | FK Vrsac | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 13 | -5 | 10 | B H H B T H |
11 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 8 | -3 | 8 | B H B B H H |
12 | Indjija | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 8 | T B T B H B |
13 | FK Trajal Krusevac | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 16 | -9 | 7 | T B B T B H |
14 | Sloven Ruma | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 14 | -9 | 7 | T B H H H B |
15 | Zemun | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 13 | -9 | 7 | B T H B H B |
16 | Sevojno Uzice | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 12 | -6 | 5 | T B B B B H |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia