Phong độ FK Napredak Krusevac gần đây, KQ FK Napredak Krusevac mới nhất
Phong độ FK Napredak Krusevac gần đây
-
27/02/2025FK Napredak KrusevacTekstilac1 - 1D
-
23/02/2025Mladost LucaniFK Napredak Krusevac0 - 0L
-
15/02/2025FK Napredak KrusevacCrvena Zvezda0 - 2L
-
09/02/2025OFK BeogradFK Napredak Krusevac0 - 0W
-
31/01/2025FK Napredak KrusevacVojvodina Novi Sad1 - 0D
-
22/12/2024FK Spartak Zlatibor VodaFK Napredak Krusevac0 - 0W
-
25/01/2025FK Napredak KrusevacFK Trajal Krusevac0 - 0D
-
18/01/20251 FK Napredak KrusevacCracovia Krakow0 - 2L
-
15/01/2025FK Napredak KrusevacSlavia Sofia0 - 1L
-
12/01/2025FK Napredak KrusevacHermannstadt0 - 1L
Thống kê phong độ FK Napredak Krusevac gần đây, KQ FK Napredak Krusevac mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ FK Napredak Krusevac gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu ĐTQG | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- VĐQG Serbia | 6 | 2 | 2 | 2 |
Phong độ FK Napredak Krusevac gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025FK Napredak KrusevacFK Trajal Krusevac0 - 0D
-
18/01/20251 FK Napredak KrusevacCracovia Krakow0 - 2L
-
15/01/2025FK Napredak KrusevacSlavia Sofia0 - 1L
-
12/01/2025FK Napredak KrusevacHermannstadt0 - 1L
-
27/02/2025FK Napredak KrusevacTekstilac1 - 1D
-
23/02/2025Mladost LucaniFK Napredak Krusevac0 - 0L
-
15/02/2025FK Napredak KrusevacCrvena Zvezda0 - 2L
-
09/02/2025OFK BeogradFK Napredak Krusevac0 - 0W
-
31/01/2025FK Napredak KrusevacVojvodina Novi Sad1 - 0D
-
22/12/2024FK Spartak Zlatibor VodaFK Napredak Krusevac0 - 0W
- Kết quả FK Napredak Krusevac mới nhất ở giải Giao hữu ĐTQG
- Kết quả FK Napredak Krusevac mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Napredak Krusevac mới nhất ở giải VĐQG Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Napredak Krusevac gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Napredak Krusevac (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
FK Napredak Krusevac (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 25 | 23 | 2 | 0 | 89 | 17 | 72 | 71 | T T T T H T |
2 | Partizan Belgrade | 25 | 14 | 8 | 3 | 48 | 26 | 22 | 50 | T H H T H T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 25 | 13 | 4 | 8 | 43 | 31 | 12 | 43 | B T B T T T |
4 | Mladost Lucani | 25 | 11 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 39 | B H T B T B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 25 | 9 | 9 | 7 | 39 | 28 | 11 | 36 | T H H H B T |
6 | Cukaricki Stankom | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 33 | 0 | 35 | B H T H T B |
7 | OFK Beograd | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 33 | -4 | 34 | T H B B B H |
8 | Novi Pazar | 25 | 9 | 5 | 11 | 36 | 47 | -11 | 32 | T B T H T B |
9 | Backa Topola | 25 | 9 | 4 | 12 | 38 | 37 | 1 | 31 | T B B B B T |
10 | FK Spartak Zlatibor Voda | 25 | 7 | 9 | 9 | 22 | 34 | -12 | 30 | B H H T H T |
11 | Radnicki Nis | 25 | 8 | 6 | 11 | 35 | 48 | -13 | 30 | B H T B H B |
12 | FK Zeleznicar Pancevo | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 29 | 0 | 28 | T H H H H B |
13 | FK Napredak Krusevac | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 33 | -9 | 28 | T H T B B H |
14 | IMT Novi Beograd | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 41 | -11 | 27 | B T B B T H |
15 | Tekstilac | 25 | 7 | 4 | 14 | 19 | 42 | -23 | 25 | B T B T B H |
16 | Jedinstvo UB | 25 | 3 | 2 | 20 | 16 | 53 | -37 | 11 | T B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia