Phong độ FK Trajal Krusevac gần đây, KQ FK Trajal Krusevac mới nhất
Phong độ FK Trajal Krusevac gần đây
-
17/11/2024FK Trajal KrusevacBorac Cacak1 - 0W
-
11/11/2024FK Trajal KrusevacRadnik Surdulica1 - 0L
-
04/11/2024Macva SabacFK Trajal Krusevac2 - 0L
-
26/10/2024FK Trajal KrusevacSemendrija 19240 - 0W
-
21/10/2024FK DubocicaFK Trajal Krusevac0 - 1W
-
13/10/2024FK Trajal KrusevacSloven Ruma0 - 1D
-
04/10/2024FK VrsacFK Trajal Krusevac0 - 0L
-
29/09/2024Sevojno UziceFK Trajal Krusevac1 - 1D
-
23/09/2024FK Trajal KrusevacMladost Novi Sad0 - 0L
-
15/09/2024IndjijaFK Trajal Krusevac0 - 2W
Thống kê phong độ FK Trajal Krusevac gần đây, KQ FK Trajal Krusevac mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FK Trajal Krusevac gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Serbia | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ FK Trajal Krusevac gần đây: theo giải đấu
-
17/11/2024FK Trajal KrusevacBorac Cacak1 - 0W
-
11/11/2024FK Trajal KrusevacRadnik Surdulica1 - 0L
-
04/11/2024Macva SabacFK Trajal Krusevac2 - 0L
-
26/10/2024FK Trajal KrusevacSemendrija 19240 - 0W
-
21/10/2024FK DubocicaFK Trajal Krusevac0 - 1W
-
13/10/2024FK Trajal KrusevacSloven Ruma0 - 1D
-
04/10/2024FK VrsacFK Trajal Krusevac0 - 0L
-
29/09/2024Sevojno UziceFK Trajal Krusevac1 - 1D
-
23/09/2024FK Trajal KrusevacMladost Novi Sad0 - 0L
-
15/09/2024IndjijaFK Trajal Krusevac0 - 2W
- Kết quả FK Trajal Krusevac mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Trajal Krusevac gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Trajal Krusevac (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FK Trajal Krusevac (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macva Sabac | 16 | 10 | 2 | 4 | 25 | 11 | 14 | 32 | B H B T T H |
2 | Mladost Novi Sad | 16 | 8 | 8 | 0 | 19 | 7 | 12 | 32 | T H H H T H |
3 | Habitpharm Javor | 16 | 8 | 7 | 1 | 17 | 6 | 11 | 31 | H H T H T T |
4 | FK Vrsac | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 17 | 1 | 26 | B T H T T T |
5 | Radnik Surdulica | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 8 | 12 | 25 | H T H T T B |
6 | FK Graficar Beograd | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 19 | 5 | 25 | B H B T B H |
7 | Borac Cacak | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 21 | -2 | 22 | B H H H H B |
8 | FK Vozdovac Beograd | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 15 | 3 | 21 | T T H H B B |
9 | Semendrija 1924 | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 19 | -5 | 21 | B T B T T B |
10 | FK Trajal Krusevac | 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 23 | -3 | 17 | H T T B B T |
11 | Indjija | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 17 | T B H B H T |
12 | Zemun | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 19 | -5 | 16 | T H T H B B |
13 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 16 | 2 | 9 | 5 | 10 | 15 | -5 | 15 | T B B H H H |
14 | Sevojno Uzice | 16 | 3 | 5 | 8 | 12 | 18 | -6 | 14 | H B T B H H |
15 | FK Dubocica | 16 | 2 | 8 | 6 | 17 | 28 | -11 | 14 | H B H B B H |
16 | Sloven Ruma | 16 | 2 | 6 | 8 | 9 | 23 | -14 | 12 | H B H B B T |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia