Phong độ Jedinstvo UB gần đây, KQ Jedinstvo UB mới nhất
Phong độ Jedinstvo UB gần đây
-
16/02/20251 Radnicki NisJedinstvo UB0 - 2W
-
09/02/2025Jedinstvo UBNovi Pazar0 - 1L
-
02/02/2025IMT Novi BeogradJedinstvo UB1 - 0L
-
22/12/2024Jedinstvo UBTekstilac0 - 0W
-
18/12/2024Jedinstvo UBCrvena Zvezda0 - 1L
-
29/01/2025Budapest HonvedJedinstvo UB0 - 0W
-
24/01/2025Krylya SovetovJedinstvo UB 11 - 0W
-
21/01/2025Jedinstvo UBMotor Lublin1 - 1W
-
16/01/2025FK Levski KrumovgradJedinstvo UB0 - 0D
-
12/01/2025FC Unirea 2004 SloboziaJedinstvo UB0 - 0D
Thống kê phong độ Jedinstvo UB gần đây, KQ Jedinstvo UB mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Jedinstvo UB gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 2 | 0 |
- VĐQG Serbia | 5 | 2 | 0 | 3 |
Phong độ Jedinstvo UB gần đây: theo giải đấu
-
29/01/2025Budapest HonvedJedinstvo UB0 - 0W
-
24/01/2025Krylya SovetovJedinstvo UB 11 - 0W
-
21/01/2025Jedinstvo UBMotor Lublin1 - 1W
-
16/01/2025FK Levski KrumovgradJedinstvo UB0 - 0D
-
12/01/2025FC Unirea 2004 SloboziaJedinstvo UB0 - 0D
-
16/02/20251 Radnicki NisJedinstvo UB0 - 2W
-
09/02/2025Jedinstvo UBNovi Pazar0 - 1L
-
02/02/2025IMT Novi BeogradJedinstvo UB1 - 0L
-
22/12/2024Jedinstvo UBTekstilac0 - 0W
-
18/12/2024Jedinstvo UBCrvena Zvezda0 - 1L
- Kết quả Jedinstvo UB mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Jedinstvo UB mới nhất ở giải VĐQG Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jedinstvo UB gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jedinstvo UB (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Jedinstvo UB (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Habitpharm Javor | 22 | 12 | 8 | 2 | 25 | 10 | 15 | 44 | B T T T T H |
2 | Mladost Novi Sad | 21 | 11 | 9 | 1 | 24 | 10 | 14 | 42 | H H T B T T |
3 | Macva Sabac | 21 | 12 | 3 | 6 | 27 | 15 | 12 | 39 | H T B B T H |
4 | Radnik Surdulica | 21 | 10 | 8 | 3 | 27 | 8 | 19 | 38 | B T T T H T |
5 | FK Vrsac | 22 | 10 | 6 | 6 | 26 | 21 | 5 | 36 | T T T H B B |
6 | FK Vozdovac Beograd | 21 | 10 | 4 | 7 | 23 | 15 | 8 | 34 | B H T T T T |
7 | Borac Cacak | 22 | 9 | 7 | 6 | 31 | 26 | 5 | 34 | T T T B B T |
8 | FK Graficar Beograd | 21 | 7 | 7 | 7 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B H H B H |
9 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 21 | 4 | 11 | 6 | 15 | 18 | -3 | 23 | H T H T B H |
10 | Semendrija 1924 | 21 | 6 | 5 | 10 | 16 | 28 | -12 | 23 | B B B B H H |
11 | Zemun | 21 | 4 | 10 | 7 | 20 | 23 | -3 | 22 | B H B H T H |
12 | FK Trajal Krusevac | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 32 | -9 | 22 | H B B T B H |
13 | Indjija | 22 | 4 | 8 | 10 | 20 | 30 | -10 | 20 | H B B B H H |
14 | FK Dubocica | 21 | 3 | 9 | 9 | 20 | 35 | -15 | 18 | H B B H T B |
15 | Sloven Ruma | 22 | 3 | 8 | 11 | 15 | 31 | -16 | 17 | B T B B H H |
16 | Sevojno Uzice | 21 | 3 | 7 | 11 | 13 | 23 | -10 | 16 | H B B H B H |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia