Phong độ Radnicki 1923 Kragujevac gần đây, KQ Radnicki 1923 Kragujevac mới nhất
Phong độ Radnicki 1923 Kragujevac gần đây
-
28/09/2024Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac1 - 0L
-
23/09/2024Radnicki 1923 KragujevacTekstilac1 - 0W
-
18/09/2024IMT Novi BeogradRadnicki 1923 Kragujevac0 - 2W
-
15/09/2024Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac0 - 1L
-
02/09/20241 Radnicki 1923 KragujevacCrvena Zvezda0 - 0L
-
26/08/2024OFK BeogradRadnicki 1923 Kragujevac2 - 3W
-
20/08/2024Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad1 - 2D
-
11/08/2024FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki 1923 Kragujevac1 - 0L
-
05/08/2024Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis2 - 0W
-
01/08/2024MornarRadnicki 1923 Kragujevac1 - 0L
-
90phút [2-1], 120phút [2-1]Pen [4-3]
Thống kê phong độ Radnicki 1923 Kragujevac gần đây, KQ Radnicki 1923 Kragujevac mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Radnicki 1923 Kragujevac gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Serbia | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ Radnicki 1923 Kragujevac gần đây: theo giải đấu
-
01/08/2024MornarRadnicki 1923 Kragujevac1 - 0L
-
90phút [2-1], 120phút [2-1]Pen [4-3]
-
28/09/2024Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac1 - 0L
-
23/09/2024Radnicki 1923 KragujevacTekstilac1 - 0W
-
18/09/2024IMT Novi BeogradRadnicki 1923 Kragujevac0 - 2W
-
15/09/2024Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac0 - 1L
-
02/09/20241 Radnicki 1923 KragujevacCrvena Zvezda0 - 0L
-
26/08/2024OFK BeogradRadnicki 1923 Kragujevac2 - 3W
-
20/08/2024Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad1 - 2D
-
11/08/2024FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki 1923 Kragujevac1 - 0L
-
05/08/2024Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis2 - 0W
- Kết quả Radnicki 1923 Kragujevac mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Radnicki 1923 Kragujevac mới nhất ở giải VĐQG Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Radnicki 1923 Kragujevac gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnicki 1923 Kragujevac (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Radnicki 1923 Kragujevac (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 9 | 8 | 1 | 0 | 27 | 5 | 22 | 25 | T T T T T T |
2 | OFK Beograd | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 14 | 5 | 22 | T B T T T T |
3 | Mladost Lucani | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 14 | 3 | 19 | T T T T T B |
4 | Cukaricki Stankom | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 15 | 3 | 17 | B B T H T B |
5 | Radnicki Nis | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | T T B T T H |
6 | Partizan Belgrade | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T H H B B T |
7 | Radnicki 1923 Kragujevac | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 14 | 5 | 13 | T B B T T B |
8 | Backa Topola | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 10 | 3 | 13 | T B B B T T |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | T B T B B B |
10 | Vojvodina Novi Sad | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 14 | 2 | 12 | H B H T T H |
11 | Novi Pazar | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | B B T H B T |
12 | Tekstilac | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 11 | H T B T B H |
13 | FK Napredak Krusevac | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 14 | -5 | 9 | T T B B B H |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 8 | T B B T B B |
15 | IMT Novi Beograd | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 20 | -9 | 8 | T T B B B B |
16 | Jedinstvo UB | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 22 | -14 | 4 | H B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia