Phong độ Albirex Niigata FC gần đây, KQ Albirex Niigata FC mới nhất
Phong độ Albirex Niigata FC gần đây
-
27/02/2025Albirex Niigata FCBalestier Khalsa FC3 - 0W
-
21/02/20251 Tanjong Pagar UtdAlbirex Niigata FC0 - 1W
-
09/02/20251 Albirex Niigata FCGeylang United FC0 - 1D
-
17/01/2025Lion City SailorsAlbirex Niigata FC4 - 0L
-
23/11/2024Young LionsAlbirex Niigata FC0 - 0W
-
02/11/2024Albirex Niigata FCDPMM FC1 - 1L
-
29/10/2024Albirex Niigata FCHougang United FC0 - 1W
-
19/10/2024Tampines Rovers FCAlbirex Niigata FC0 - 2W
-
15/02/2025Albirex Niigata FCTampines Rovers FC0 - 0L
-
01/02/2025Albirex Niigata FCHougang United FC0 - 2L
Thống kê phong độ Albirex Niigata FC gần đây, KQ Albirex Niigata FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Albirex Niigata FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Singapore | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Singapore | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Albirex Niigata FC gần đây: theo giải đấu
-
27/02/2025Albirex Niigata FCBalestier Khalsa FC3 - 0W
-
21/02/20251 Tanjong Pagar UtdAlbirex Niigata FC0 - 1W
-
09/02/20251 Albirex Niigata FCGeylang United FC0 - 1D
-
17/01/2025Lion City SailorsAlbirex Niigata FC4 - 0L
-
23/11/2024Young LionsAlbirex Niigata FC0 - 0W
-
02/11/2024Albirex Niigata FCDPMM FC1 - 1L
-
29/10/2024Albirex Niigata FCHougang United FC0 - 1W
-
19/10/2024Tampines Rovers FCAlbirex Niigata FC0 - 2W
-
15/02/2025Albirex Niigata FCTampines Rovers FC0 - 0L
-
01/02/2025Albirex Niigata FCHougang United FC0 - 2L
- Kết quả Albirex Niigata FC mới nhất ở giải VĐQG Singapore
- Kết quả Albirex Niigata FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Singapore
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Albirex Niigata FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albirex Niigata FC (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Albirex Niigata FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Singapore mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 23 | 18 | 3 | 2 | 79 | 26 | 53 | 57 | T T T T T T |
2 | Tampines Rovers FC | 24 | 14 | 6 | 4 | 68 | 32 | 36 | 48 | T T B T T B |
3 | Geylang United FC | 24 | 12 | 8 | 4 | 79 | 41 | 38 | 44 | T T T B H T |
4 | Albirex Niigata FC | 24 | 11 | 2 | 11 | 44 | 56 | -12 | 35 | B T B H T T |
5 | Balestier Khalsa FC | 24 | 8 | 5 | 11 | 63 | 67 | -4 | 29 | B B B T B B |
6 | Hougang United FC | 24 | 6 | 8 | 10 | 48 | 57 | -9 | 26 | T B T T H B |
7 | DPMM FC | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 52 | -16 | 24 | B B B B B T |
8 | Young Lions | 23 | 6 | 5 | 12 | 39 | 65 | -26 | 23 | B B H T B H |
9 | Tanjong Pagar Utd | 24 | 3 | 3 | 18 | 25 | 85 | -60 | 12 | B H T B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Singapore