Phong độ Albirex Niigata FC gần đây, KQ Albirex Niigata FC mới nhất
Phong độ Albirex Niigata FC gần đây
-
28/09/20241 Balestier Khalsa FCAlbirex Niigata FC1 - 2W
-
20/09/2024Albirex Niigata FCTanjong Pagar Utd1 - 0W
-
15/09/2024Geylang United FCAlbirex Niigata FC2 - 0L
-
25/08/2024Albirex Niigata FCLion City Sailors0 - 0W
-
10/08/2024DPMM FCAlbirex Niigata FC0 - 0D
-
04/08/2024Albirex Niigata FCYoung Lions1 - 0W
-
27/07/2024Albirex Niigata FCTampines Rovers FC0 - 2L
-
23/07/2024Hougang United FCAlbirex Niigata FC0 - 0L
-
18/07/2024Albirex Niigata FCBalestier Khalsa FC3 - 1W
-
12/07/20241 Tanjong Pagar UtdAlbirex Niigata FC0 - 1L
Thống kê phong độ Albirex Niigata FC gần đây, KQ Albirex Niigata FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Albirex Niigata FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Singapore | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Albirex Niigata FC gần đây: theo giải đấu
-
28/09/20241 Balestier Khalsa FCAlbirex Niigata FC1 - 2W
-
20/09/2024Albirex Niigata FCTanjong Pagar Utd1 - 0W
-
15/09/2024Geylang United FCAlbirex Niigata FC2 - 0L
-
25/08/2024Albirex Niigata FCLion City Sailors0 - 0W
-
10/08/2024DPMM FCAlbirex Niigata FC0 - 0D
-
04/08/2024Albirex Niigata FCYoung Lions1 - 0W
-
27/07/2024Albirex Niigata FCTampines Rovers FC0 - 2L
-
23/07/2024Hougang United FCAlbirex Niigata FC0 - 0L
-
18/07/2024Albirex Niigata FCBalestier Khalsa FC3 - 1W
-
12/07/20241 Tanjong Pagar UtdAlbirex Niigata FC0 - 1L
- Kết quả Albirex Niigata FC mới nhất ở giải VĐQG Singapore
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Albirex Niigata FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albirex Niigata FC (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Albirex Niigata FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Singapore mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 16 | 11 | 3 | 2 | 54 | 20 | 34 | 36 | T B H T T H |
2 | Tampines Rovers FC | 16 | 9 | 6 | 1 | 47 | 22 | 25 | 33 | T H H H B H |
3 | Geylang United FC | 16 | 7 | 7 | 2 | 59 | 32 | 27 | 28 | B T B H T T |
4 | Balestier Khalsa FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 49 | 43 | 6 | 23 | H T T H B B |
5 | Albirex Niigata FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 29 | 42 | -13 | 19 | T H T B T T |
6 | DPMM FC | 16 | 4 | 6 | 6 | 27 | 33 | -6 | 18 | H T H H T H |
7 | Hougang United FC | 16 | 3 | 7 | 6 | 27 | 41 | -14 | 16 | T T B H H H |
8 | Young Lions | 16 | 4 | 3 | 9 | 28 | 49 | -21 | 15 | B B T B H H |
9 | Tanjong Pagar Utd | 16 | 2 | 2 | 12 | 19 | 57 | -38 | 8 | B B H B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Singapore