Phong độ Albirex Niigata FC gần đây, KQ Albirex Niigata FC mới nhất
Phong độ Albirex Niigata FC gần đây
-
28/03/2025Young LionsAlbirex Niigata FC 13 - 1L
-
03/03/2025DPMM FCAlbirex Niigata FC1 - 0L
-
15/02/2025Albirex Niigata FCTampines Rovers FC0 - 0L
-
01/02/2025Albirex Niigata FCHougang United FC0 - 2L
-
09/03/2025Albirex Niigata FCTampines Rovers FC0 - 1L
-
27/02/2025Albirex Niigata FCBalestier Khalsa FC3 - 0W
-
21/02/20251 Tanjong Pagar UtdAlbirex Niigata FC0 - 1W
-
09/02/20251 Albirex Niigata FCGeylang United FC0 - 1D
-
17/01/2025Lion City SailorsAlbirex Niigata FC4 - 0L
-
23/11/2024Young LionsAlbirex Niigata FC0 - 0W
Thống kê phong độ Albirex Niigata FC gần đây, KQ Albirex Niigata FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Albirex Niigata FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Singapore | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Singapore | 4 | 0 | 0 | 4 |
Phong độ Albirex Niigata FC gần đây: theo giải đấu
-
09/03/2025Albirex Niigata FCTampines Rovers FC0 - 1L
-
27/02/2025Albirex Niigata FCBalestier Khalsa FC3 - 0W
-
21/02/20251 Tanjong Pagar UtdAlbirex Niigata FC0 - 1W
-
09/02/20251 Albirex Niigata FCGeylang United FC0 - 1D
-
17/01/2025Lion City SailorsAlbirex Niigata FC4 - 0L
-
23/11/2024Young LionsAlbirex Niigata FC0 - 0W
-
28/03/2025Young LionsAlbirex Niigata FC 13 - 1L
-
03/03/2025DPMM FCAlbirex Niigata FC1 - 0L
-
15/02/2025Albirex Niigata FCTampines Rovers FC0 - 0L
-
01/02/2025Albirex Niigata FCHougang United FC0 - 2L
- Kết quả Albirex Niigata FC mới nhất ở giải VĐQG Singapore
- Kết quả Albirex Niigata FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Singapore
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Albirex Niigata FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albirex Niigata FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Albirex Niigata FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Singapore mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 24 | 18 | 4 | 2 | 80 | 27 | 53 | 58 | T T T T T H |
2 | Tampines Rovers FC | 25 | 15 | 6 | 4 | 72 | 32 | 40 | 51 | T B T T B T |
3 | Geylang United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 82 | 45 | 37 | 44 | T T B H T B |
4 | Albirex Niigata FC | 25 | 11 | 2 | 12 | 44 | 60 | -16 | 35 | T B H T T B |
5 | Balestier Khalsa FC | 25 | 9 | 5 | 11 | 67 | 70 | -3 | 32 | B B T B B T |
6 | Hougang United FC | 25 | 6 | 9 | 10 | 49 | 58 | -9 | 27 | B T T H B H |
7 | DPMM FC | 25 | 6 | 7 | 12 | 37 | 53 | -16 | 25 | B B B B T H |
8 | Young Lions | 24 | 6 | 6 | 12 | 40 | 66 | -26 | 24 | B H T B H H |
9 | Tanjong Pagar Utd | 24 | 3 | 3 | 18 | 25 | 85 | -60 | 12 | B H T B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Singapore