Phong độ Geylang United FC gần đây, KQ Geylang United FC mới nhất
Phong độ Geylang United FC gần đây
-
28/09/2024Tanjong Pagar UtdGeylang United FC2 - 4W
-
15/09/2024Geylang United FCAlbirex Niigata FC2 - 0W
-
30/08/2024Lion City SailorsGeylang United FC0 - 0D
-
24/08/2024Geylang United FCDPMM FC0 - 3L
-
10/08/2024Young LionsGeylang United FC0 - 1W
-
02/08/2024Geylang United FCHougang United FC0 - 1L
-
28/07/2024Geylang United FCBalestier Khalsa FC 13 - 0D
-
24/07/2024Tampines Rovers FCGeylang United FC1 - 0D
-
19/07/2024Geylang United FCTanjong Pagar Utd1 - 3W
-
06/07/2024Albirex Niigata FCGeylang United FC0 - 1W
Thống kê phong độ Geylang United FC gần đây, KQ Geylang United FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Geylang United FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Singapore | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Geylang United FC gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Tanjong Pagar UtdGeylang United FC2 - 4W
-
15/09/2024Geylang United FCAlbirex Niigata FC2 - 0W
-
30/08/2024Lion City SailorsGeylang United FC0 - 0D
-
24/08/2024Geylang United FCDPMM FC0 - 3L
-
10/08/2024Young LionsGeylang United FC0 - 1W
-
02/08/2024Geylang United FCHougang United FC0 - 1L
-
28/07/2024Geylang United FCBalestier Khalsa FC 13 - 0D
-
24/07/2024Tampines Rovers FCGeylang United FC1 - 0D
-
19/07/2024Geylang United FCTanjong Pagar Utd1 - 3W
-
06/07/2024Albirex Niigata FCGeylang United FC0 - 1W
- Kết quả Geylang United FC mới nhất ở giải VĐQG Singapore
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Geylang United FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Geylang United FC (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Geylang United FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Singapore mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 16 | 11 | 3 | 2 | 54 | 20 | 34 | 36 | T B H T T H |
2 | Tampines Rovers FC | 16 | 9 | 6 | 1 | 47 | 22 | 25 | 33 | T H H H B H |
3 | Geylang United FC | 16 | 7 | 7 | 2 | 59 | 32 | 27 | 28 | B T B H T T |
4 | Balestier Khalsa FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 49 | 43 | 6 | 23 | H T T H B B |
5 | Albirex Niigata FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 29 | 42 | -13 | 19 | T H T B T T |
6 | DPMM FC | 16 | 4 | 6 | 6 | 27 | 33 | -6 | 18 | H T H H T H |
7 | Hougang United FC | 16 | 3 | 7 | 6 | 27 | 41 | -14 | 16 | T T B H H H |
8 | Young Lions | 16 | 4 | 3 | 9 | 28 | 49 | -21 | 15 | B B T B H H |
9 | Tanjong Pagar Utd | 16 | 2 | 2 | 12 | 19 | 57 | -38 | 8 | B B H B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Singapore