Phong độ Tampines Rovers FC gần đây, KQ Tampines Rovers FC mới nhất
Phong độ Tampines Rovers FC gần đây
-
25/01/2025Tampines Rovers FCHougang United FC1 - 2L
-
22/11/2024Tampines Rovers FCTanjong Pagar Utd2 - 0W
-
02/11/2024Tampines Rovers FCBalestier Khalsa FC0 - 0W
-
29/10/2024Geylang United FCTampines Rovers FC0 - 1W
-
19/10/2024Tampines Rovers FCAlbirex Niigata FC0 - 2L
-
04/12/2024LeeManTampines Rovers FC0 - 0D
-
27/11/2024Tampines Rovers FCBangkok United FC0 - 0W
-
06/11/2024Nam Định FCTampines Rovers FC0 - 1L
-
24/10/2024Tampines Rovers FCNam Định FC2 - 2D
-
02/10/2024Tampines Rovers FCLeeMan1 - 1W
Thống kê phong độ Tampines Rovers FC gần đây, KQ Tampines Rovers FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Tampines Rovers FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Á | 5 | 2 | 2 | 1 |
- VĐQG Singapore | 5 | 3 | 0 | 2 |
Phong độ Tampines Rovers FC gần đây: theo giải đấu
-
04/12/2024LeeManTampines Rovers FC0 - 0D
-
27/11/2024Tampines Rovers FCBangkok United FC0 - 0W
-
06/11/2024Nam Định FCTampines Rovers FC0 - 1L
-
24/10/2024Tampines Rovers FCNam Định FC2 - 2D
-
02/10/2024Tampines Rovers FCLeeMan1 - 1W
-
25/01/2025Tampines Rovers FCHougang United FC1 - 2L
-
22/11/2024Tampines Rovers FCTanjong Pagar Utd2 - 0W
-
02/11/2024Tampines Rovers FCBalestier Khalsa FC0 - 0W
-
29/10/2024Geylang United FCTampines Rovers FC0 - 1W
-
19/10/2024Tampines Rovers FCAlbirex Niigata FC0 - 2L
- Kết quả Tampines Rovers FC mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Tampines Rovers FC mới nhất ở giải VĐQG Singapore
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tampines Rovers FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tampines Rovers FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Tampines Rovers FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Singapore mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 20 | 15 | 3 | 2 | 69 | 24 | 45 | 48 | T H T T T T |
2 | Tampines Rovers FC | 21 | 12 | 6 | 3 | 62 | 30 | 32 | 42 | H B T T T B |
3 | Geylang United FC | 22 | 11 | 7 | 4 | 73 | 40 | 33 | 40 | T B T T T B |
4 | Albirex Niigata FC | 21 | 9 | 1 | 11 | 37 | 54 | -17 | 28 | T T T B T B |
5 | Balestier Khalsa FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 59 | 56 | 3 | 26 | B B T B B B |
6 | Hougang United FC | 22 | 6 | 7 | 9 | 44 | 52 | -8 | 25 | B B T B T T |
7 | Young Lions | 21 | 6 | 4 | 11 | 35 | 57 | -22 | 22 | H T B B H T |
8 | DPMM FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 32 | 47 | -15 | 21 | H B T B B B |
9 | Tanjong Pagar Utd | 21 | 3 | 3 | 15 | 23 | 74 | -51 | 12 | B B B B H T |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Singapore