Phong độ Tampines Rovers FC gần đây, KQ Tampines Rovers FC mới nhất
Phong độ Tampines Rovers FC gần đây
-
27/11/2024Tampines Rovers FCBangkok United FC0 - 0W
-
06/11/2024Nam Định FCTampines Rovers FC0 - 1L
-
24/10/2024Tampines Rovers FCNam Định FC2 - 2D
-
02/10/2024Tampines Rovers FCLeeMan1 - 1W
-
22/11/2024Tampines Rovers FCTanjong Pagar Utd2 - 0W
-
02/11/2024Tampines Rovers FCBalestier Khalsa FC0 - 0W
-
29/10/2024Geylang United FCTampines Rovers FC0 - 1W
-
19/10/2024Tampines Rovers FCAlbirex Niigata FC0 - 2L
-
29/09/2024Tampines Rovers FCLion City Sailors0 - 1D
-
22/09/2024DPMM FCTampines Rovers FC1 - 0L
Thống kê phong độ Tampines Rovers FC gần đây, KQ Tampines Rovers FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Tampines Rovers FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Á | 4 | 2 | 1 | 1 |
- VĐQG Singapore | 6 | 3 | 1 | 2 |
Phong độ Tampines Rovers FC gần đây: theo giải đấu
-
27/11/2024Tampines Rovers FCBangkok United FC0 - 0W
-
06/11/2024Nam Định FCTampines Rovers FC0 - 1L
-
24/10/2024Tampines Rovers FCNam Định FC2 - 2D
-
02/10/2024Tampines Rovers FCLeeMan1 - 1W
-
22/11/2024Tampines Rovers FCTanjong Pagar Utd2 - 0W
-
02/11/2024Tampines Rovers FCBalestier Khalsa FC0 - 0W
-
29/10/2024Geylang United FCTampines Rovers FC0 - 1W
-
19/10/2024Tampines Rovers FCAlbirex Niigata FC0 - 2L
-
29/09/2024Tampines Rovers FCLion City Sailors0 - 1D
-
22/09/2024DPMM FCTampines Rovers FC1 - 0L
- Kết quả Tampines Rovers FC mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Tampines Rovers FC mới nhất ở giải VĐQG Singapore
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tampines Rovers FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tampines Rovers FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Tampines Rovers FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Singapore mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampines Rovers FC | 20 | 12 | 6 | 2 | 60 | 26 | 34 | 42 | B H B T T T |
2 | Lion City Sailors | 17 | 12 | 3 | 2 | 57 | 21 | 36 | 39 | B H T T H T |
3 | Geylang United FC | 20 | 10 | 7 | 3 | 70 | 38 | 32 | 37 | T T T B T T |
4 | Albirex Niigata FC | 20 | 9 | 1 | 10 | 37 | 48 | -11 | 28 | T T T T B T |
5 | Balestier Khalsa FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 56 | 50 | 6 | 26 | H B B B T B |
6 | DPMM FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 30 | 38 | -8 | 21 | H H T H B T |
7 | Hougang United FC | 20 | 4 | 7 | 9 | 37 | 49 | -12 | 19 | H H B B T B |
8 | Young Lions | 19 | 5 | 3 | 11 | 31 | 54 | -23 | 18 | B H H T B B |
9 | Tanjong Pagar Utd | 19 | 2 | 2 | 15 | 19 | 73 | -54 | 8 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Singapore