Phong độ Dunajska Streda gần đây, KQ Dunajska Streda mới nhất
Phong độ Dunajska Streda gần đây
-
29/09/2024Dunajska StredaSpartak Trnava0 - 0D
-
21/09/2024MFK SkalicaDunajska Streda1 - 1W
-
17/09/2024TrencinDunajska Streda0 - 2W
-
15/09/2024Dunajska StredaSlovan Bratislava0 - 0L
-
17/08/2024MichalovceDunajska Streda0 - 1W
-
11/08/2024Dukla Banska BystricaDunajska Streda0 - 0L
-
04/08/2024Dunajska StredaKFC Komarno1 - 0W
-
25/09/2024TJ Druzstevnik VrakunDunajska Streda0 - 2W
-
28/08/2024TJ SalkaDunajska Streda0 - 5W
-
07/09/2024Dunajska StredaGyori ETO2 - 1W
Thống kê phong độ Dunajska Streda gần đây, KQ Dunajska Streda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Dunajska Streda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovakia | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Slovakia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Dunajska Streda gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024Dunajska StredaSpartak Trnava0 - 0D
-
21/09/2024MFK SkalicaDunajska Streda1 - 1W
-
17/09/2024TrencinDunajska Streda0 - 2W
-
15/09/2024Dunajska StredaSlovan Bratislava0 - 0L
-
17/08/2024MichalovceDunajska Streda0 - 1W
-
11/08/2024Dukla Banska BystricaDunajska Streda0 - 0L
-
04/08/2024Dunajska StredaKFC Komarno1 - 0W
-
07/09/2024Dunajska StredaGyori ETO2 - 1W
-
25/09/2024TJ Druzstevnik VrakunDunajska Streda0 - 2W
-
28/08/2024TJ SalkaDunajska Streda0 - 5W
- Kết quả Dunajska Streda mới nhất ở giải VĐQG Slovakia
- Kết quả Dunajska Streda mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Dunajska Streda mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dunajska Streda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dunajska Streda (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Dunajska Streda (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 11 | 6 | 21 | T T B T T T |
2 | MSK Zilina | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 5 | 12 | 17 | T H T T T T |
3 | Dunajska Streda | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 14 | B T B T T H |
4 | MFK Ruzomberok | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | T H H T B T |
5 | Spartak Trnava | 8 | 2 | 6 | 0 | 6 | 4 | 2 | 12 | H T H H T H |
6 | KFC Komarno | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 14 | -5 | 9 | B T B T T B |
7 | FK Kosice | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 | B B H H B T |
8 | Sport Podbrezova | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 9 | B T H B T H |
9 | Trencin | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | H B H B B H |
10 | Dukla Banska Bystrica | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | H B H B B B |
11 | Michalovce | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 18 | -8 | 7 | B H T H B B |
12 | MFK Skalica | 7 | 0 | 3 | 4 | 6 | 16 | -10 | 3 | H B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia