Phong độ Dunajska Streda gần đây, KQ Dunajska Streda mới nhất
Phong độ Dunajska Streda gần đây
-
16/02/2025Spartak TrnavaDunajska Streda0 - 0D
-
08/02/2025Dunajska StredaMFK Skalica3 - 0W
-
15/12/2024Slovan BratislavaDunajska Streda0 - 0L
-
08/12/2024Dunajska StredaTrencin1 - 3D
-
01/12/2024Sport PodbrezovaDunajska Streda0 - 0D
-
31/01/2025Dunajska StredaDukla Banska Bystrica0 - 0W
-
28/01/2025PFC OleksandriaDunajska Streda1 - 1D
-
25/01/2025Dunajska StredaDukla Prague2 - 0W
-
23/01/2025Cukaricki StankomDunajska Streda0 - 0D
-
18/01/2025ZalaegerzsegTEDunajska Streda1 - 1W
Thống kê phong độ Dunajska Streda gần đây, KQ Dunajska Streda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Dunajska Streda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovakia | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 2 | 0 |
Phong độ Dunajska Streda gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025Spartak TrnavaDunajska Streda0 - 0D
-
08/02/2025Dunajska StredaMFK Skalica3 - 0W
-
15/12/2024Slovan BratislavaDunajska Streda0 - 0L
-
08/12/2024Dunajska StredaTrencin1 - 3D
-
01/12/2024Sport PodbrezovaDunajska Streda0 - 0D
-
31/01/2025Dunajska StredaDukla Banska Bystrica0 - 0W
-
28/01/2025PFC OleksandriaDunajska Streda1 - 1D
-
25/01/2025Dunajska StredaDukla Prague2 - 0W
-
23/01/2025Cukaricki StankomDunajska Streda0 - 0D
-
18/01/2025ZalaegerzsegTEDunajska Streda1 - 1W
- Kết quả Dunajska Streda mới nhất ở giải VĐQG Slovakia
- Kết quả Dunajska Streda mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dunajska Streda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dunajska Streda (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Dunajska Streda (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 20 | 15 | 3 | 2 | 47 | 23 | 24 | 48 | T T B T T H |
2 | MSK Zilina | 19 | 12 | 5 | 2 | 39 | 17 | 22 | 41 | H T T T H B |
3 | Spartak Trnava | 20 | 11 | 7 | 2 | 32 | 16 | 16 | 40 | B T T T T H |
4 | Dunajska Streda | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 21 | 7 | 28 | B H H B T H |
5 | Sport Podbrezova | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 26 | 2 | 28 | T H T T H T |
6 | FK Kosice | 20 | 6 | 8 | 6 | 27 | 21 | 6 | 26 | H H H B T T |
7 | Michalovce | 20 | 5 | 9 | 6 | 25 | 31 | -6 | 24 | T T H H H H |
8 | Trencin | 20 | 3 | 9 | 8 | 21 | 34 | -13 | 18 | B B H H T B |
9 | MFK Skalica | 20 | 4 | 5 | 11 | 21 | 35 | -14 | 17 | B B H H B T |
10 | KFC Komarno | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | T H B H T B |
11 | Dukla Banska Bystrica | 20 | 4 | 5 | 11 | 21 | 35 | -14 | 17 | T B B B B B |
12 | MFK Ruzomberok | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia